Đối đầu 1207 Antalya Muratpasa (W) vs Fatih Vatan Spor (W), 16h00 ngày 14/4
Kết quả 1207 Antalya Muratpasa (W) vs Fatih Vatan Spor (W)
Đối đầu 1207 Antalya Muratpasa (W) vs Fatih Vatan Spor (W)
Phong độ 1207 Antalya Muratpasa Nữ gần đây
Phong độ Fatih Vatan Spor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: 1207 Antalya Muratpasa (W) vs Fatih Vatan Spor (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu 1207 Antalya Muratpasa (W) vs Fatih Vatan Spor (W) trước đây
-
25/11/2023Fatih Vatan Spor (W)0 - 11207 Antalya Muratpasa (W)0 - 1W
-
30/04/20221207 Antalya Muratpasa (W)1 - 2Fatih Vatan Spor (W)1 - 1L
-
02/02/2022Fatih Vatan Spor (W)1 - 11207 Antalya Muratpasa (W)0 - 0D
-
11/02/20181207 Antalya Muratpasa (W)1 - 0Fatih Vatan Spor (W)0 - 0W
-
12/11/2017Fatih Vatan Spor (W)3 - 01207 Antalya Muratpasa (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu 1207 Antalya Muratpasa (W) vs Fatih Vatan Spor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu 1207 Antalya Muratpasa (W) vs Fatih Vatan Spor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 1207 Antalya Muratpasa (W) vs Fatih Vatan Spor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 1207 Antalya Muratpasa (W) vs Fatih Vatan Spor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
1207 Antalya Muratpasa (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
1207 Antalya Muratpasa (W) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận 1207 Antalya Muratpasa (W) thắng
Bại: là số trận 1207 Antalya Muratpasa (W) thua
Thắng: là số trận 1207 Antalya Muratpasa (W) thắng
Bại: là số trận 1207 Antalya Muratpasa (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 1207 Antalya Muratpasa (W) và Fatih Vatan Spor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 26 | 20 | 2 | 4 | 59 | 24 | 35 | 62 | T H T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 66 | 18 | 48 | 57 | T T T B T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 61 | 23 | 38 | 57 | T B T B T B |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 57 | 20 | 37 | 50 | H H T T B B |
5 | Besiktas (W) | 26 | 16 | 2 | 8 | 57 | 26 | 31 | 50 | T T T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 30 | 15 | 49 | B B B B T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 28 | 26 | 45 | T T B T T T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 35 | 29 | 6 | 38 | T T H T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 26 | 11 | 4 | 11 | 40 | 50 | -10 | 37 | T T B T T B |
10 | Amedspor (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 37 | 42 | -5 | 31 | B B T T T T |
11 | Trabzonspor (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H H B B B T |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 36 | 50 | -14 | 24 | B T B B B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 42 | 68 | -26 | 23 | B B B H T B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 26 | 3 | 8 | 15 | 19 | 58 | -39 | 17 | B B H H B B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 60 | -36 | 16 | T H B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 26 | 1 | 2 | 23 | 10 | 103 | -93 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: