Kết quả Umraniyespor vs Kocaelispor, 00h30 ngày 07/03
Kết quả Umraniyespor vs Kocaelispor
Đối đầu Umraniyespor vs Kocaelispor
Phong độ Umraniyespor gần đây
Phong độ Kocaelispor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 2.25
0.78U 2.25
0.981
3.20X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umraniyespor vs Kocaelispor
-
Sân vận động: Umraniye ilce Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 28
-
Umraniyespor vs Kocaelispor: Diễn biến chính
-
16'Engjell Hoti0-0
-
30'0-0Ogulcan Caglayan
-
34'0-0Ahmet Oguz
-
38'0-0Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
-
44'Cebio Soukou (Assist:Bernardo Sousa)1-0
-
60'1-0Ahmet Oguz
-
69'1-1
Cihat Celik (Assist:Tarkan Serbest)
-
76'1-1Mesut Can Tunali
-
79'Jurgen Bardhi1-1
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Umraniyespor vs Kocaelispor: Số liệu thống kê
-
UmraniyesporKocaelispor
-
7Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
430Số đường chuyền374
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách3
-
-
81Pha tấn công99
-
-
42Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 30 | 17 | 8 | 5 | 44 | 24 | 20 | 59 | T H H H H H |
2 | Karagumruk | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 30 | 18 | 53 | H B T B T H |
3 | Erzurum BB | 30 | 15 | 6 | 9 | 44 | 26 | 18 | 51 | T H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 38 | 3 | 50 | T B T T H T |
5 | Genclerbirligi | 30 | 13 | 9 | 8 | 39 | 32 | 7 | 48 | T H T H B B |
6 | Istanbulspor | 30 | 14 | 4 | 12 | 47 | 30 | 17 | 46 | B T H T B T |
7 | Corum Belediyespor | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 31 | 7 | 45 | B H B B T T |
8 | Boluspor | 30 | 12 | 8 | 10 | 37 | 30 | 7 | 44 | H T H T T B |
9 | Umraniyespor | 30 | 12 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 44 | H H B H T T |
10 | Amedspor | 30 | 10 | 13 | 7 | 33 | 27 | 6 | 43 | H T H H T B |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T T H T |
12 | Keciorengucu | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | B H T H B B |
13 | Erokspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H H H H T |
14 | Pendikspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H B T B B |
15 | Sakaryaspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H B B H T |
16 | Ankaragucu | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 34 | 4 | 38 | H T B T H B |
17 | Manisa BB Spor | 30 | 11 | 4 | 15 | 38 | 41 | -3 | 37 | T B B B H T |
18 | S.Urfaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 34 | H H T B H B |
19 | Adanaspor | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 48 | -22 | 27 | H H T T B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 30 | 0 | 0 | 30 | 11 | 108 | -97 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation