Kết quả Umraniyespor vs Ankaragucu, 17h30 ngày 02/02
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.5
0.89U 2.5
0.931
3.25X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 1
0.90U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umraniyespor vs Ankaragucu
-
Sân vận động: Umraniye ilce Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22
-
Umraniyespor vs Ankaragucu: Diễn biến chính
-
6'0-1
Dorin Rotariu (Assist:Riccardo Saponara)
-
23'Bernardo Sousa0-1
-
23'Bernardo Sousa (Assist:Jurgen Bardhi)1-1
-
40'1-1Hayrullah Bilazer
-
48'Cebio Soukou (Assist:Bernardo Sousa)2-1
-
60'Cebio Soukou2-1
-
83'2-1Diogo Alexis Rodrigues Coelho
-
90'Furkan Apaydin2-1
-
90'2-1Owusu
-
90'2-1Owusu Card changed
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Umraniyespor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
-
UmraniyesporAnkaragucu
-
6Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
378Số đường chuyền452
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn5
-
-
19Thử thách19
-
-
103Pha tấn công116
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 30 | 17 | 8 | 5 | 44 | 24 | 20 | 59 | T H H H H H |
2 | Erzurum BB | 31 | 16 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 54 | H H B T T T |
3 | Karagumruk | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 30 | 18 | 53 | H B T B T H |
4 | Genclerbirligi | 31 | 14 | 9 | 8 | 40 | 32 | 8 | 51 | H T H B B T |
5 | Bandirmaspor | 31 | 14 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 51 | B T T H T H |
6 | Istanbulspor | 30 | 14 | 4 | 12 | 47 | 30 | 17 | 46 | B T H T B T |
7 | Corum Belediyespor | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 31 | 7 | 45 | B H B B T T |
8 | Boluspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 37 | 30 | 7 | 45 | T H T T B H |
9 | Umraniyespor | 31 | 12 | 9 | 10 | 42 | 36 | 6 | 45 | H B H T T H |
10 | 76 Igdir Belediye spor | 31 | 12 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 44 | H T T H T H |
11 | Amedspor | 30 | 10 | 13 | 7 | 33 | 27 | 6 | 43 | H T H H T B |
12 | Keciorengucu | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | B H T H B B |
13 | Erokspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H H H H T |
14 | Pendikspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H B T B B |
15 | Sakaryaspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H B B H T |
16 | Ankaragucu | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 34 | 4 | 38 | H T B T H B |
17 | Manisa BB Spor | 31 | 11 | 4 | 16 | 38 | 42 | -4 | 37 | B B B H T B |
18 | S.Urfaspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 42 | -5 | 34 | H T B H B B |
19 | Adanaspor | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 48 | -22 | 27 | H H T T B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 30 | 0 | 0 | 30 | 11 | 108 | -97 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation