Kết quả Sakaryaspor vs Umraniyespor, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Sakaryaspor vs Umraniyespor
Đối đầu Sakaryaspor vs Umraniyespor
Phong độ Sakaryaspor gần đây
Phong độ Umraniyespor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Sakaryaspor 11Umraniyespor 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.87O 2.5
0.84U 2.5
0.861
2.09X
3.502
3.25Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sakaryaspor vs Umraniyespor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 7
-
Sakaryaspor vs Umraniyespor: Diễn biến chính
-
14'0-1Cebio Soukou
-
29'0-1Furkan Apaydin
-
30'0-2Cebio Soukou
-
48'Mustafa Pektemek1-2
-
52'1-2Serkan Goksu
-
55'1-2Oguz Yildirim
-
59'Mendy Mamadou1-2
-
64'1-2Kubilay Aktas
-
90'1-3
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sakaryaspor vs Umraniyespor: Số liệu thống kê
-
SakaryasporUmraniyespor
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
390Số đường chuyền314
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn0
-
-
29Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách10
-
-
30Long pass32
-
-
80Pha tấn công60
-
-
66Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 19 | 13 | 2 | 4 | 31 | 18 | 13 | 41 | T T B T T T |
2 | Karagumruk | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 20 | 15 | 35 | B H T B T H |
3 | Bandirmaspor | 20 | 9 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | T H H B H B |
4 | Erzurum BB | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 15 | 9 | 33 | T B H H B T |
5 | Corum Belediyespor | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 19 | 6 | 32 | T H H H T T |
6 | Ankaragucu | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B H T B T |
7 | Amedspor | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 18 | 3 | 30 | T H T H T H |
8 | Boluspor | 19 | 8 | 4 | 7 | 29 | 24 | 5 | 28 | B B H B T T |
9 | Istanbulspor | 19 | 8 | 3 | 8 | 32 | 24 | 8 | 27 | T B T H T B |
10 | Keciorengucu | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 27 | T T T B B B |
11 | Genclerbirligi | 19 | 7 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | H T H B H T |
12 | Umraniyespor | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 26 | T B B H T B |
13 | Erokspor | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | B T H B H T |
14 | Manisa BB Spor | 19 | 8 | 2 | 9 | 24 | 26 | -2 | 26 | B B T T T B |
15 | 76 Igdir Belediye spor | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B B T B B |
16 | S.Urfaspor | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 25 | B T B H T B |
17 | Pendikspor | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 24 | H T B H T H |
18 | Sakaryaspor | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B T H H H |
19 | Adanaspor | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 37 | -20 | 15 | B T T H B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 18 | 0 | 0 | 18 | 10 | 57 | -47 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation