Kết quả S.Urfaspor vs Pendikspor, 17h30 ngày 14/12
Kết quả S.Urfaspor vs Pendikspor
Đối đầu S.Urfaspor vs Pendikspor
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Phong độ Pendikspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202417:30
-
S.Urfaspor 12Pendikspor 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.00X
3.202
2.15Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu S.Urfaspor vs Pendikspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 16
-
S.Urfaspor vs Pendikspor: Diễn biến chính
-
25'Muhammed Gonulacar0-0
-
27'0-1Hasan Kilic
-
27'0-1Hasan Kilic
-
36'Aly Malle (Assist:Cuma Menize)1-1
-
62'1-1Jetmir Topalli
-
83'1-1Emeka Eze
-
85'Mirac Acer (Assist:Petteri Forsell)2-1
-
90'2-1Bekir Karadeniz
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
S.Urfaspor vs Pendikspor: Số liệu thống kê
-
S.UrfasporPendikspor
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
492Số đường chuyền365
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
2Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công15
-
-
13Đánh chặn8
-
-
23Ném biên12
-
-
8Thử thách8
-
-
29Long pass28
-
-
132Pha tấn công76
-
-
55Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 19 | 13 | 2 | 4 | 31 | 18 | 13 | 41 | T T B T T T |
2 | Karagumruk | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 19 | 15 | 34 | T B H T B T |
3 | Bandirmaspor | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 34 | T T H H B H |
4 | Ankaragucu | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B H T B T |
5 | Erzurum BB | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 15 | 7 | 30 | T T B H H B |
6 | Corum Belediyespor | 19 | 7 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T H H H T |
7 | Amedspor | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 17 | 3 | 29 | T T H T H T |
8 | Boluspor | 19 | 8 | 4 | 7 | 29 | 24 | 5 | 28 | B B H B T T |
9 | Istanbulspor | 19 | 8 | 3 | 8 | 32 | 24 | 8 | 27 | T B T H T B |
10 | Keciorengucu | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 27 | T T T B B B |
11 | Genclerbirligi | 19 | 7 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | H T H B H T |
12 | Umraniyespor | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 26 | 2 | 26 | H T B B H T |
13 | Manisa BB Spor | 19 | 8 | 2 | 9 | 24 | 26 | -2 | 26 | B B T T T B |
14 | 76 Igdir Belediye spor | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B B T B B |
15 | S.Urfaspor | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 25 | B T B H T B |
16 | Pendikspor | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 24 | H T B H T H |
17 | Erokspor | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T H B H |
18 | Sakaryaspor | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B T H H H |
19 | Adanaspor | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 36 | -19 | 15 | B B T T H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 18 | 0 | 0 | 18 | 10 | 57 | -47 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation