Kết quả S.Urfaspor vs Adanaspor, 20h00 ngày 05/03
Kết quả S.Urfaspor vs Adanaspor
Đối đầu S.Urfaspor vs Adanaspor
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Phong độ Adanaspor gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.03O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.05X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu S.Urfaspor vs Adanaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 28
-
S.Urfaspor vs Adanaspor: Diễn biến chính
-
14'Chukwuma Bentley Akabueze1-0
-
30'Erzhan Tokotaev1-0
-
33'1-1
Endri Cekici
-
39'Philip Gameli Awuku1-1
-
41'1-1Endri Cekici
-
45'1-1Daniel Joao Santos Candeias
-
50'1-2
Fatih Kurucuk (Assist:Endri Cekici)
-
59'1-2Sokol Cikalleshi
-
90'Hasan Huseyin Acar1-2
-
90'1-2Elias Durmaz
-
90'1-2Nurullah Aslan
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
S.Urfaspor vs Adanaspor: Số liệu thống kê
-
S.UrfasporAdanaspor
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
463Số đường chuyền239
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
11Đánh chặn8
-
-
3Thử thách6
-
-
103Pha tấn công96
-
-
54Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 30 | 17 | 8 | 5 | 44 | 24 | 20 | 59 | T H H H H H |
2 | Karagumruk | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 30 | 18 | 53 | H B T B T H |
3 | Erzurum BB | 30 | 15 | 6 | 9 | 44 | 26 | 18 | 51 | T H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 38 | 3 | 50 | T B T T H T |
5 | Genclerbirligi | 30 | 13 | 9 | 8 | 39 | 32 | 7 | 48 | T H T H B B |
6 | Istanbulspor | 30 | 14 | 4 | 12 | 47 | 30 | 17 | 46 | B T H T B T |
7 | Corum Belediyespor | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 31 | 7 | 45 | B H B B T T |
8 | Boluspor | 30 | 12 | 8 | 10 | 37 | 30 | 7 | 44 | H T H T T B |
9 | Umraniyespor | 30 | 12 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 44 | H H B H T T |
10 | Amedspor | 30 | 10 | 13 | 7 | 33 | 27 | 6 | 43 | H T H H T B |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T T H T |
12 | Keciorengucu | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | B H T H B B |
13 | Erokspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H H H H T |
14 | Pendikspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H B T B B |
15 | Sakaryaspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H B B H T |
16 | Ankaragucu | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 34 | 4 | 38 | H T B T H B |
17 | Manisa BB Spor | 30 | 11 | 4 | 15 | 38 | 41 | -3 | 37 | T B B B H T |
18 | S.Urfaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 34 | H H T B H B |
19 | Adanaspor | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 48 | -22 | 27 | H H T T B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 30 | 0 | 0 | 30 | 11 | 108 | -97 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation