Kết quả Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor, 21h00 ngày 11/02
Kết quả Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor
Đối đầu Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor
Phong độ Corum Belediyespor gần đây
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.93+3.25
0.91O 4.75
0.88U 4.75
0.761
1.01X
29.002
91.00Hiệp 1-1.25
0.68+1.25
1.19O 1.5
0.96U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 24
-
Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor: Diễn biến chính
-
14'Joshgun Diniyev (Assist:Atakan Akkaynak)1-0
-
44'Thomas Verheydt No penalty confirmed1-0
-
49'Joshgun Diniyev (Assist:Atakan Akkaynak)2-0
-
71'Atakan Cangoz2-0
-
88'Ali Akman Goal cancelled2-0
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Corum Belediyespor vs Yeni Malatyaspor: Số liệu thống kê
-
Corum BelediyesporYeni Malatyaspor
-
11Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút1
-
-
11Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
648Số đường chuyền231
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị2
-
-
0Cứu thua9
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
13Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách10
-
-
136Pha tấn công78
-
-
107Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 25 | 17 | 3 | 5 | 40 | 20 | 20 | 54 | B T H T T T |
2 | Karagumruk | 25 | 13 | 7 | 5 | 41 | 23 | 18 | 46 | H T H T T H |
3 | Erzurum BB | 25 | 13 | 4 | 8 | 37 | 20 | 17 | 43 | T T H T B T |
4 | Genclerbirligi | 25 | 12 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 43 | T T T H T T |
5 | Bandirmaspor | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 31 | 3 | 40 | B B B T B T |
6 | Corum Belediyespor | 25 | 10 | 8 | 7 | 32 | 24 | 8 | 38 | T B T B T B |
7 | Keciorengucu | 25 | 10 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 37 | B T T H T B |
8 | Istanbulspor | 25 | 11 | 3 | 11 | 36 | 28 | 8 | 36 | T T B T B B |
9 | Umraniyespor | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 36 | B T T B T H |
10 | Amedspor | 25 | 8 | 11 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | H B H B T H |
11 | Boluspor | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 29 | 3 | 34 | T B H H B H |
12 | Erokspor | 25 | 9 | 7 | 9 | 33 | 31 | 2 | 34 | T T H H T B |
13 | Sakaryaspor | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B H T T H |
14 | Manisa BB Spor | 25 | 10 | 3 | 12 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T H B B T |
15 | Pendikspor | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 29 | -2 | 33 | T B T B T B |
16 | 76 Igdir Belediye spor | 25 | 9 | 5 | 11 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H B T B T |
17 | Ankaragucu | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 27 | 3 | 31 | T B B B B H |
18 | S.Urfaspor | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 34 | -4 | 29 | B B T B B H |
19 | Adanaspor | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 20 | B H B T B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 24 | 0 | 0 | 24 | 10 | 84 | -74 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation