Kết quả Pendik Camlikspor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ, 19h10 ngày 15/12
Kết quả Pendik Camlikspor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ
Đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ
Phong độ Pendik Camlikspor Nữ gần đây
Phong độ Fenerbahce SK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202419:10
-
Fenerbahce SK Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.83O 3.25
1.00U 3.25
0.801
3.80X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pendik Camlikspor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 12
-
Pendik Camlikspor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ: Diễn biến chính
-
42'0-1Yagmur Uraz
-
48'1-1
-
79'1-2Alkhovik K.
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Pendik Camlikspor Nữ vs Fenerbahce SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Pendik Camlikspor NữFenerbahce SK Nữ
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
75Pha tấn công80
-
-
24Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 4 | 41 | 36 | T B T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 39 | 9 | 30 | 31 | T T T B T T |
3 | Besiktas (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T T |
4 | ALG Spor (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 29 | T T T T T B |
5 | Trabzonspor (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 22 | 10 | 12 | 24 | B T B T T T |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 21 | T B H H B H |
7 | Galatasaray SK (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | B T T H B B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 17 | 3 | 16 | H B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 14 | T H B B T B |
10 | Amedspor (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 11 | B T B B B H |
11 | Unye Gucu FK (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 11 | B B B T T B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 25 | -14 | 10 | H H H B B T |
13 | Cekmekoy (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 79 | -74 | 3 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 0 | 39 | -39 | -3 | B B B B B B |