Kết quả Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ
Đối đầu Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Phong độ Pendik Camlikspor Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Besiktas Nữ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.85X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14
-
Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-0
-
24'0-0
-
32'0-0
-
45'0-0
-
62'0-1
-
70'0-1
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ: Số liệu thống kê
-
Besiktas NữPendik Camlikspor Nữ
-
10Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
82Pha tấn công61
-
-
45Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 46 | 6 | 40 | 36 | B T T T T B |
2 | Fomget Genclik (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 41 | 10 | 31 | 34 | T T B T T T |
3 | ALG Spor (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 33 | 15 | 18 | 32 | T T T T B T |
4 | Besiktas (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 12 | 15 | 31 | T T T T T B |
5 | Trabzonspor (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 11 | 15 | 28 | B T T T T H |
6 | Galatasaray SK (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 43 | 18 | 25 | 26 | H B B T T H |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 11 | 16 | 24 | B H H B H T |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 17 | 3 | 17 | B B T B T H |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B B T B H |
10 | Unye Gucu FK (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 30 | -12 | 14 | B T T B B T |
11 | Amedspor (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 26 | -8 | 11 | T B B B H B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 10 | H H B B T B |
13 | Cekmekoy (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 5 | 88 | -83 | 3 | B T B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 14 | 0 | 0 | 14 | 0 | 42 | -42 | -3 | B B B B B B |