Kết quả Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu
Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.88-2
0.84O 3.25
0.92U 3.25
0.801
17.00X
6.002
1.13Hiệp 1+0.75
0.88-0.75
0.84O 1.25
0.90U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu
-
Sân vận động: Malatya Inonu stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 9
-
Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính
-
10'0-1
Riad Bajic
-
19'Ferhat Canli0-1
-
34'0-1Ali Kaan Guneren
-
40'0-2
Efkan Bekiroglu
-
52'0-2Alper Uludag
-
78'Atakan Mujde0-2
-
89'Nuri Fatih Aydin0-2
-
90'0-3
Tolga Cigerci
-
90'0-3Riccardo Saponara Penalty awarded
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
-
Yeni MalatyasporAnkaragucu
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn13
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
265Số đường chuyền531
-
-
72%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị3
-
-
8Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn15
-
-
21Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách11
-
-
28Long pass24
-
-
55Pha tấn công81
-
-
26Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 29 | 17 | 7 | 5 | 43 | 23 | 20 | 58 | T T H H H H |
2 | Karagumruk | 29 | 15 | 7 | 7 | 47 | 29 | 18 | 52 | T H B T B T |
3 | Erzurum BB | 29 | 14 | 6 | 9 | 42 | 25 | 17 | 48 | B T H H B T |
4 | Genclerbirligi | 29 | 13 | 9 | 7 | 39 | 27 | 12 | 48 | T T H T H B |
5 | Bandirmaspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 38 | 2 | 47 | B T B T T H |
6 | Boluspor | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 29 | 8 | 44 | B H T H T T |
7 | Istanbulspor | 29 | 13 | 4 | 12 | 42 | 30 | 12 | 43 | B B T H T B |
8 | Amedspor | 29 | 10 | 13 | 6 | 32 | 25 | 7 | 43 | T H T H H T |
9 | Keciorengucu | 29 | 11 | 9 | 9 | 46 | 37 | 9 | 42 | T B H T H B |
10 | Corum Belediyespor | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 29 | 6 | 42 | T B H B B T |
11 | Umraniyespor | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 36 | 5 | 41 | T H H B H T |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 30 | 1 | 40 | B T H T T H |
13 | Pendikspor | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 36 | 0 | 40 | T B H B T B |
14 | Ankaragucu | 29 | 11 | 5 | 13 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T H |
15 | Erokspor | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 38 | T B H H H H |
16 | Sakaryaspor | 29 | 8 | 12 | 9 | 35 | 42 | -7 | 36 | T H H B B H |
17 | S.Urfaspor | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 39 | -2 | 34 | B H H T B H |
18 | Manisa BB Spor | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 41 | -5 | 34 | B T B B B H |
19 | Adanaspor | 29 | 6 | 9 | 14 | 26 | 47 | -21 | 27 | B H H T T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 29 | 0 | 0 | 29 | 11 | 103 | -92 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation