Kết quả Samsunspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 9

  • Samsunspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Filip Kostic
  • 14'
    Olivier Ntcham
    0-0
  • 14'
    Lubomir Satka
    0-0
  • 24'
    0-1
    goal Dusan Tadic
  • 40'
    0-1
    Frederico Rodrigues Santos
  • 45'
    Kingsley Schindler  
    Arbnor Muja  
    0-1
  • 48'
    Carlo Holse (Assist:Emre Kilinc) goal 
    1-1
  • 52'
    1-1
    Rodrigo Becao
  • 55'
    Emre Kilinc
    1-1
  • 57'
    Marc Joel Bola
    1-1
  • 58'
    1-1
     Caglar Soyuncu
     Rodrigo Becao
  • 58'
    1-1
     Allan Saint-Maximin
     Frederico Rodrigues Santos
  • 58'
    1-1
     Irfan Can Kahveci
     Filip Kostic
  • 62'
    1-2
    goal Allan Saint-Maximin (Assist:Dusan Tadic)
  • 70'
    Gaetan Laura  
    Zeki Yavru  
    1-2
  • 70'
    Landry Nany Dimata  
    Emre Kilinc  
    1-2
  • 76'
    Youssef Ait Bennasse
    1-2
  • 76'
    1-2
     Samet Akaydin
     Jayden Oosterwolde
  • 81'
    1-2
     Youssef En-Nesyri
     Edin Dzeko
  • 84'
    Soner Aydogdu  
    Marc Joel Bola  
    1-2
  • 84'
    Soner Gonul  
    Carlo Holse  
    1-2
  • 88'
    Soner Aydogdu (Assist:Gaetan Laura) goal 
    2-2
  • 89'
    2-2
    Irfan Can Kahveci
  • 90'
    Marius Mouandilmadji
    2-2
  • 90'
    2-2
    Alexander Djiku
  • Samsunspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Samsunspor4-2-3-1
    1
    Okan Kocuk
    16
    Marc Joel Bola
    4
    Rick van Drongelen
    37
    Lubomir Satka
    18
    Zeki Yavru
    10
    Olivier Ntcham
    6
    Youssef Ait Bennasse
    11
    Emre Kilinc
    21
    Carlo Holse
    7
    Arbnor Muja
    9
    Marius Mouandilmadji
    9
    Edin Dzeko
    10
    Dusan Tadic
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    53
    Sebastian Szymanski
    18
    Filip Kostic
    34
    Sofyan Amrabat
    16
    Mert Muldur
    50
    Rodrigo Becao
    6
    Alexander Djiku
    24
    Jayden Oosterwolde
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Landry Nany Dimata
    27Gaetan Laura
    17Kingsley Schindler
    28Soner Gonul
    8Soner Aydogdu
    13Flavien Tait
    96Bedirhan Cetin
    5Celil Yuksel
    45Halil Yeral
    72Mustafa Tan
    Allan Saint-Maximin 97
    Youssef En-Nesyri 19
    Caglar Soyuncu 4
    Irfan Can Kahveci 17
    Samet Akaydin 3
    Levent Munir Mercan 22
    Mert Yandas 8
    Cenk Tosun 23
    Oguz Aydin 70
    Osman Ertugrul Cetin 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Huseyin Eroglu
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Samsunspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Samsunspor
    Fenerbahce
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    20
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •