Kết quả Konyaspor vs Istanbul BB, 17h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11

  • Konyaspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Omer Ali Sahiner
  • 32'
    Alassane Ndao (Assist:Yusuf Erdogan) goal 
    1-0
  • 44'
    Ugurcan Yazgili
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Jerome Opoku
  • 45'
    1-1
    Jerome Opoku
  • 50'
    Alassane Ndao (Assist:Pedro Henrique Oliveira dos Santos) goal 
    2-1
  • 61'
    2-1
     Berat Ozdemir
     Onur Ergun
  • 61'
    2-1
     Dimitrios Pelkas
     Joao Vitor BrandAo Figueiredo
  • 71'
    2-1
     Matchoi Djalo
     Miguel Crespo da Silva
  • 73'
    Ogulcan Ulgun  
    Danijel Aleksic  
    2-1
  • 73'
    Alassane Ndao (Assist:Blaz Kramer) goal 
    3-1
  • 75'
    Melih Ibrahimoglu  
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos  
    3-1
  • 76'
    Mehmet Umut Nayir  
    Blaz Kramer  
    3-1
  • 78'
    3-1
     Davidson
     Serdar Gurler
  • 78'
    3-1
     Lucas Pedroso Alves de Lima
     Olivier Kemendi
  • 88'
    Hamidou Keyta  
    Yusuf Erdogan  
    3-1
  • 88'
    Nikola Boranijasevic  
    Ugurcan Yazgili  
    3-1
  • 89'
    Haubert Sitya Guilherme
    3-1
  • 90'
    Ogulcan Ulgun
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Krzysztof Piatek (Assist:Deniz Turuc)
  • 90'
    3-2
    Deniz Turuc
  • Konyaspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-2-3-1
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    20
    Riechedly Bazoer
    4
    Adil Demirbag
    5
    Ugurcan Yazgili
    16
    Marko Jevtovic
    9
    Danijel Aleksic
    10
    Yusuf Erdogan
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    18
    Alassane Ndao
    99
    Blaz Kramer
    23
    Deniz Turuc
    9
    Krzysztof Piatek
    7
    Serdar Gurler
    13
    Miguel Crespo da Silva
    4
    Onur Ergun
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    42
    Omer Ali Sahiner
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    3
    Jerome Opoku
    8
    Olivier Kemendi
    16
    Muhammed Sengezer
    Istanbul Basaksehir4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Melih Ibrahimoglu
    28Hamidou Keyta
    24Nikola Boranijasevic
    35Ogulcan Ulgun
    22Mehmet Umut Nayir
    19Ufuk Akyol
    26Emmanuel Boateng
    33Filip Damjanovic
    3Karahan Yasir Subasi
    1Deniz Ertas
    Lucas Pedroso Alves de Lima 6
    Davidson 91
    Dimitrios Pelkas 14
    Berat Ozdemir 2
    Matchoi Djalo 22
    Ousseynou Ba 27
    Philippe Paulin Keny 11
    Berkay Ozcan 10
    Omer Beyaz 17
    Deniz Dilmen 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Cagdas Atan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Istanbul BB
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 288
    Số đường chuyền
    463
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 41
    Long pass
    20
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •