Kết quả Kayserispor vs Gazisehir Gaziantep, 17h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 9

  • Kayserispor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 12'
    Joseph Attamah
    0-0
  • 13'
    0-0
    David Okereke Goal Disallowed
  • 22'
    0-1
    goal David Okereke (Assist:Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor)
  • 24'
    Aylton Aylton Boa Morte (Assist:Miguel Cardoso) goal 
    1-1
  • 26'
    1-1
    Ertugrul Ersoy
  • 35'
    Ali Karimi
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Kacper Kozlowski (Assist:Papa Alioune Ndiaye)
  • 46'
    Mehdi Bourabia  
    Ali Karimi  
    1-2
  • 46'
    Duckens Nazon  
    Stephane Bahoken  
    1-2
  • 46'
    1-2
     Omurcan Artan
     Ertugrul Ersoy
  • 57'
    Miguel Cardoso (Assist:Duckens Nazon) goal 
    2-2
  • 68'
    2-2
     Furkan Soyalp
     Alexandru Maxim
  • 68'
    2-2
     Mustafa Eskihellac
     Christopher Lungoyi
  • 74'
    Aylton Aylton Boa Morte
    2-2
  • 77'
    Yaw Ackah  
    Aylton Aylton Boa Morte  
    2-2
  • 85'
    2-2
     Kenan Kodro
     Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
  • 88'
    Ramazan Civelek  
    Carlos Manuel Cardoso Mane  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Arda Kizildag
     Kacper Kozlowski
  • Kayserispor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Kayserispor4-2-3-1
    25
    Bilal Bayazit
    33
    Hasan Ali Kaldirim
    23
    Lionel Carole
    3
    Joseph Attamah
    11
    Gokhan Sazdagi
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    6
    Ali Karimi
    20
    Carlos Manuel Cardoso Mane
    7
    Miguel Cardoso
    70
    Aylton Aylton Boa Morte
    13
    Stephane Bahoken
    77
    David Okereke
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    10
    Kacper Kozlowski
    44
    Alexandru Maxim
    11
    Christopher Lungoyi
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    5
    Ertugrul Ersoy
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    13
    Enric Saborit
    3
    Emre Tasdemir
    1
    Sokratis Dioudis
    Gazisehir Gaziantep4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 79Yaw Ackah
    9Duckens Nazon
    10Mehdi Bourabia
    28Ramazan Civelek
    4Dimitrios Kolovetsios
    17Jeanvier Julian
    99Talha Sariarslan
    1ONURCAN PIRI
    16Ozbek Mehmet Eray
    26Baran Gezek
    Kenan Kodro 19
    Furkan Soyalp 8
    Mustafa Eskihellac 7
    Arda Kizildag 4
    Omurcan Artan 27
    Quentin Daubin 6
    Salem M Bakata 22
    Ibrahim Halil Dervisoglu 9
    Mustafa Burak Bozan 71
    Mirza Cihan 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Recep Ucar
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kayserispor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Kayserispor
    Gazisehir Gaziantep
  • 13
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    17
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •