Kết quả Kayserispor vs Fenerbahce, 20h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Kayserispor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Dusan Tadic
  • 9'
    Ramazan Civelek
    0-1
  • 12'
    Baran Gezek
    0-1
  • 15'
    0-2
    goal Oguz Aydin (Assist:Frederico Rodrigues Santos)
  • 19'
    0-2
    Alexander Djiku
  • 26'
    0-3
    goal Oguz Aydin (Assist:Mert Yandas)
  • 43'
    Alexander Djiku(OW)
    1-3
  • 46'
    Aylton Aylton Boa Morte  
    Ramazan Civelek  
    1-3
  • 46'
    Ali Karimi  
    Baran Gezek  
    1-3
  • 56'
    Dimitrios Kolovetsios (Assist:Kartal Kayra Yilmaz) goal 
    2-3
  • 63'
    2-4
    goal Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
  • 64'
    2-4
     Sebastian Szymanski
     Mert Yandas
  • 64'
    2-4
     Edin Dzeko
     Youssef En-Nesyri
  • 64'
    2-4
    Mert Yandas
  • 70'
    Duckens Nazon  
    Stephane Bahoken  
    2-4
  • 74'
    2-4
    Samet Akaydin
  • 74'
    Duckens Nazon
    2-4
  • 75'
    2-4
     Mert Muldur
     Bright Osayi Samuel
  • 84'
    Miguel Cardoso
    2-4
  • 85'
    2-5
    goal Filip Kostic
  • 88'
    2-6
    goal Sebastian Szymanski (Assist:Oguz Aydin)
  • 89'
    2-6
     Levent Munir Mercan
     Oguz Aydin
  • 89'
    2-6
     Ismail Yuksek
     Sofyan Amrabat
  • Kayserispor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Kayserispor5-3-2
    25
    Bilal Bayazit
    33
    Hasan Ali Kaldirim
    23
    Lionel Carole
    4
    Dimitrios Kolovetsios
    10
    Mehdi Bourabia
    11
    Gokhan Sazdagi
    26
    Baran Gezek
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    28
    Ramazan Civelek
    7
    Miguel Cardoso
    13
    Stephane Bahoken
    19
    Youssef En-Nesyri
    10
    Dusan Tadic
    8
    Mert Yandas
    70
    Oguz Aydin
    34
    Sofyan Amrabat
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    21
    Bright Osayi Samuel
    3
    Samet Akaydin
    6
    Alexander Djiku
    18
    Filip Kostic
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Duckens Nazon
    6Ali Karimi
    70Aylton Aylton Boa Morte
    79Yaw Ackah
    19Anthony Chigaemezu Uzodimma
    1ONURCAN PIRI
    99Talha Sariarslan
    54Arif Kocaman
    39Mehmet Ozturk
    77Nurettin Korkmaz
    Edin Dzeko 9
    Levent Munir Mercan 22
    Sebastian Szymanski 53
    Ismail Yuksek 5
    Mert Muldur 16
    Rodrigo Becao 50
    Irfan Can Kahveci 17
    Bartug Elmaz 28
    Cenk Tosun 23
    Irfan Can Egribayat 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Recep Ucar
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kayserispor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Kayserispor
    Fenerbahce
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    420
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 25
    Long pass
    21
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •