Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor, 17h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10

  • Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor: Diễn biến chính

  • 4'
    Ertugrul Ersoy
    0-0
  • 6'
    0-0
    Adil Demirbag
  • 13'
    0-1
    goal Alassane Ndao (Assist:Pedro Henrique Oliveira dos Santos)
  • 28'
    Ertugrul Ersoy (Assist:Alexandru Maxim) goal 
    1-1
  • 56'
    Ibrahim Halil Dervisoglu  
    Kenan Kodro  
    1-1
  • 60'
    1-1
    Riechedly Bazoer
  • 61'
    Christopher Lungoyi (Assist:Kacper Kozlowski) goal 
    2-1
  • 64'
    Ibrahim Halil Dervisoglu
    2-1
  • 65'
    2-1
     Marko Jevtovic
     Riechedly Bazoer
  • 75'
    Arda Kizildag  
    Bruno Viana Willemen Da Silva  
    2-1
  • 75'
    2-1
     Mehmet Umut Nayir
     Emmanuel Boateng
  • 75'
    2-1
     Hamidou Keyta
     Alassane Ndao
  • 76'
    Quentin Daubin  
    Alexandru Maxim  
    2-1
  • 81'
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor (Assist:Kacper Kozlowski) goal 
    3-1
  • 88'
    Cyril Mandouki  
    Christopher Lungoyi  
    3-1
  • 88'
    Mirza Cihan  
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor  
    3-1
  • Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Gazisehir Gaziantep3-1-4-2
    1
    Sokratis Dioudis
    13
    Enric Saborit
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    5
    Ertugrul Ersoy
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    7
    Mustafa Eskihellac
    44
    Alexandru Maxim
    10
    Kacper Kozlowski
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    11
    Christopher Lungoyi
    19
    Kenan Kodro
    99
    Blaz Kramer
    18
    Alassane Ndao
    9
    Danijel Aleksic
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    26
    Emmanuel Boateng
    20
    Riechedly Bazoer
    24
    Nikola Boranijasevic
    4
    Adil Demirbag
    5
    Ugurcan Yazgili
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    27
    Jakub Slowik
    Konyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Quentin Daubin
    14Cyril Mandouki
    9Ibrahim Halil Dervisoglu
    4Arda Kizildag
    17Mirza Cihan
    22Salem M Bakata
    25Ogun Ozcicek
    8Furkan Soyalp
    23Ilker Karakas
    71Mustafa Burak Bozan
    Hamidou Keyta 28
    Marko Jevtovic 16
    Mehmet Umut Nayir 22
    Melih Ibrahimoglu 77
    Ufuk Akyol 19
    Filip Damjanovic 33
    Karahan Yasir Subasi 3
    Ogulcan Ulgun 35
    Melih Bostan 91
    Deniz Ertas 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marius Sumudica
    Aleksandar Stanojevic
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor: Số liệu thống kê

  • Gazisehir Gaziantep
    Konyaspor
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 441
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    26
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •