Kết quả Sivasspor vs Caykur Rizespor, 17h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11

  • Sivasspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Dal Varesanovic (Assist:Ibrahim Olawoyin)
  • 14'
    0-1
    Halil lbrahim Pehlivan
  • 34'
    0-1
    Giannis Papanikolaou
  • 45'
    Murat Paluli
    0-1
  • 49'
    Noah Sonko Sundberg goal 
    1-1
  • 56'
    1-1
     Mithat Pala
     Giannis Papanikolaou
  • 56'
    1-1
     Babajide David Akintola
     Halil lbrahim Pehlivan
  • 56'
    1-1
     Altin Zeqiri
     Rachid Ghezzal
  • 61'
    Noah Sonko Sundberg (Assist:Ugur Ciftci) goal 
    2-1
  • 69'
    Ugur Ciftci
    2-1
  • 70'
    2-1
     Vaclav Jurecka
     Ali Sowe
  • 72'
    Ugur Ciftci
    2-1
  • 76'
    Azizbek Turgunboev  
    Balde Diao Keita  
    2-1
  • 84'
    Samuel Moutoussamy
    2-1
  • 84'
    2-1
     Emrecan Bulut
     Dal Varesanovic
  • 88'
    Samba Camara  
    Garry Mendes Rodrigues  
    2-1
  • 90'
    Djordje Nikolic
    2-1
  • Sivasspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-1-4-1
    13
    Djordje Nikolic
    3
    Ugur Ciftci
    27
    Noah Sonko Sundberg
    26
    Uros Radakovic
    7
    Murat Paluli
    44
    Achilleas Poungouras
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    8
    Charilaos Charisis
    12
    Samuel Moutoussamy
    55
    Bengadli Fode Koita
    77
    Balde Diao Keita
    9
    Ali Sowe
    19
    Rachid Ghezzal
    8
    Dal Varesanovic
    10
    Ibrahim Olawoyin
    6
    Giannis Papanikolaou
    20
    Amir Hadziahmetovic
    37
    Taha Sahin
    4
    Attila Mocsi
    2
    Khusniddin Alikulov
    3
    Halil lbrahim Pehlivan
    30
    Ivo Grbic
    Caykur Rizespor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Samba Camara
    90Azizbek Turgunboev
    11Queensy Menig
    15Jan Bieganski
    35Ali Sasal Vural
    58Ziya Erdal
    17Emrah Bassan
    53Emirhan Basyigit
    25Oguzhan Aksoy
    46Turac Boke
    Vaclav Jurecka 15
    Altin Zeqiri 77
    Mithat Pala 54
    Babajide David Akintola 28
    Emrecan Bulut 17
    Muhamed Buljubasic 18
    Tarik Cetin 1
    Eray Korkmaz 27
    Ayberk Karapo 45
    Anil Yasar 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Ilhan Palut
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Caykur Rizespor
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    433
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 14
    Long pass
    24
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation