Kết quả Kasimpasa vs Hatayspor, 00h00 ngày 28/01
Kết quả Kasimpasa vs Hatayspor
Nhận định, Soi kèo Kasimpasa vs Hatayspor, 00h00 ngày 28/1
Đối đầu Kasimpasa vs Hatayspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202500:00
-
Kasimpasa 35Hatayspor 3 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.75
0.86U 2.75
1.021
1.73X
3.802
4.40Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Hatayspor
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21
-
Kasimpasa vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
8'0-0Francisco Calvo Quesada
-
15'0-1Bilal Boutobba (Assist:Aboubakar Vincent Pate)
-
20'0-2Cemali Sertel (Assist:Gorkem Saglam)
-
30'Haris Hajradinovic (Assist:Claudio Winck Neto)1-2
-
32'1-2Gorkem Saglam
-
36'1-2Erce Kardesler
-
39'Guy-Marcelin Kilama(OW)2-2
-
42'2-2Cemali Sertel Goal Disallowed
-
45'Nicholas Opoku2-2
-
45'2-3Aboubakar Vincent Pate
-
54'Aytac Kara3-3
-
55'3-3Rigoberto Rivas
-
58'3-4Aboubakar Vincent Pate (Assist:Gorkem Saglam)
-
61'Can Keles
Yasin Özcan3-4 -
69'Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)4-4
-
70'4-4Rui Pedro
Gorkem Saglam -
70'Mortadha Ben Ouanes4-4
-
76'Claudio Winck Neto (Assist:Mortadha Ben Ouanes)5-4
-
77'5-4Recep Burak Yilmaz
Rigoberto Rivas -
77'5-4Funsho Bamgboye
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes -
77'5-4Carlos Strandberg
Aboubakar Vincent Pate -
78'Jhon Espinoza
Claudio Winck Neto5-4 -
78'Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Antonin Barak5-4 -
88'Aytac Kara5-4
-
Kasimpasa vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-1-4-11Andreas Gianniotis58Yasin Özcan5Sadik Ciftpinar20Nicholas Opoku2Claudio Winck Neto35Aytac Kara9Josip Brekalo72Antonin Barak10Haris Hajradinovic12Mortadha Ben Ouanes7Mamadou Fall98Bilal Boutobba9Aboubakar Vincent Pate77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes5Gorkem Saglam8Chandrel Massanga6Abdulkadir Parmak99Rigoberto Rivas3Guy-Marcelin Kilama4Francisco Calvo Quesada88Cemali Sertel1Erce Kardesler
- Đội hình dự bị
-
11Can Keles14Jhon Espinoza8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu29Taylan Aydin25Ali Emre Yanar42Emirhan Yigit13Adnan Aktas23Sinan Alkas55Yunus Emre Atakaya15Yaman SuakarFunsho Bamgboye 7Rui Pedro 14Carlos Strandberg 10Recep Burak Yilmaz 15Selimcan Temel 16Cengiz Demir 27Oguzhan Matur 31Baran Sarka 23Emir Daduk 78Visar Bekaj 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
KasimpasaHatayspor
-
11Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
33Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn9
-
-
22Sút ra ngoài2
-
-
10Sút Phạt11
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
530Số đường chuyền241
-
-
88%Chuyền chính xác69%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
42Đánh đầu40
-
-
20Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn5
-
-
12Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
25Long pass18
-
-
128Pha tấn công57
-
-
91Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 48 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B H T T H T |
4 | Eyupspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 36 | T B H T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 34 | H T B T T B |
6 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B H T B T B |
8 | Caykur Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 31 | -9 | 27 | H B H T B T |
9 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 28 | -4 | 25 | T H T H B T |
12 | Kasimpasa | 20 | 5 | 10 | 5 | 32 | 37 | -5 | 25 | T H H B H T |
13 | Sivasspor | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B H H B T |
14 | Antalyaspor | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 39 | -17 | 22 | T B B B B H |
15 | Konyaspor | 20 | 5 | 6 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H B B H B |
16 | Bodrumspor | 20 | 4 | 4 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | T B H B H B |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 39 | -20 | 16 | T B B H B B |
18 | Hatayspor | 20 | 1 | 7 | 12 | 21 | 37 | -16 | 10 | H B B B H B |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | 17 | 45 | -28 | 8 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation