Kết quả Iskenderun FK vs Isparta 32 Spor, 18h00 ngày 02/03
Kết quả Iskenderun FK vs Isparta 32 Spor
Đối đầu Iskenderun FK vs Isparta 32 Spor
Phong độ Iskenderun FK gần đây
Phong độ Isparta 32 Spor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.88O 2.25
0.88U 2.25
0.931
1.66X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.93O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iskenderun FK vs Isparta 32 Spor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 25
-
Iskenderun FK vs Isparta 32 Spor: Diễn biến chính
-
1'Muhammet Besir1-0
-
7'1-0
-
45'1-0
-
79'1-0
-
79'Mohamed Khalil2-0
-
85'2-0
-
90'2-0
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Iskenderun FK vs Isparta 32 Spor: Số liệu thống kê
-
Iskenderun FKIsparta 32 Spor
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
70Pha tấn công92
-
-
38Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 28 | 19 | 7 | 2 | 65 | 25 | 40 | 64 | T H H T T T |
2 | Aksarayspor | 28 | 19 | 5 | 4 | 56 | 26 | 30 | 62 | H H T T B T |
3 | Elazigspor | 28 | 16 | 6 | 6 | 55 | 28 | 27 | 54 | B T T B T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 28 | 15 | 7 | 6 | 52 | 29 | 23 | 52 | T H T T H B |
5 | Belediye Vanspor | 28 | 15 | 6 | 7 | 52 | 33 | 19 | 51 | H T H T T B |
6 | Bukaspor | 28 | 14 | 6 | 8 | 37 | 30 | 7 | 48 | T T H B T T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 28 | 13 | 8 | 7 | 41 | 27 | 14 | 47 | T B T T B H |
8 | Bursa Niluferspor AS | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 39 | 4 | 43 | B T B T H T |
9 | Erbaaspor S | 28 | 11 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 38 | T B B B T T |
10 | Ankarademirspor | 28 | 8 | 13 | 7 | 38 | 34 | 4 | 37 | H T H T H B |
11 | Utkoi | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 42 | -2 | 37 | T B B B T B |
12 | Karaman Belediyespor | 28 | 7 | 12 | 9 | 34 | 31 | 3 | 33 | H B H T H H |
13 | Somaspor | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 31 | 1 | 32 | B B T B B T |
14 | Diyarbakirspor | 28 | 5 | 9 | 14 | 16 | 32 | -16 | 24 | B T B T B T |
15 | Dai Lin Jissbon | 28 | 5 | 9 | 14 | 24 | 51 | -27 | 24 | B T T B B B |
16 | Celspor | 28 | 5 | 5 | 18 | 18 | 49 | -31 | 20 | T H H B T T |
17 | Nazillispor | 28 | 4 | 4 | 20 | 28 | 66 | -38 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 28 | 1 | 6 | 21 | 17 | 68 | -51 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs