Kết quả Galatasaray vs Konyaspor, 23h00 ngày 25/01
Kết quả Galatasaray vs Konyaspor
Đối đầu Galatasaray vs Konyaspor
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202523:00
-
Galatasaray 21Konyaspor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
1.00O 3.5
0.96U 3.5
0.901
1.19X
6.702
10.50Hiệp 1-1
1.12+1
0.75O 0.5
0.18U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Konyaspor
-
Sân vận động: Rams Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21
-
Galatasaray vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
22'Victor James Osimhen1-0
-
32'Yunus Akgun1-0
-
54'Victor James Osimhen Goal Disallowed1-0
-
69'1-0Tunahan Tasci
Alassane Ndao -
70'Berkan smail Kutlu
Ismail Jakobs1-0 -
71'Ahmed Kutucu
Dries Mertens1-0 -
72'Ahmed Kutucu1-0
-
75'1-0Mehmet Umut Nayir
Nikola Boranijasevic -
80'Gabriel Davi Gomes Sara
Yunus Akgun1-0 -
87'1-0Melih Bostan
Melih Ibrahimoglu -
87'1-0Danijel Aleksic
Ogulcan Ulgun -
87'1-0Ugurcan Yazgili
Yusuf Erdogan -
90'Elias Jelert
Baris Yilmaz1-0 -
90'Victor Nelsson
Lucas Torreira1-0 -
90'1-0Marko Jevtovic
-
Galatasaray vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray4-2-3-11Fernando Muslera4Ismail Jakobs42Abdulkerim Bardakci6Davinson Sanchez Mina7Roland Sallai34Lucas Torreira23Kaan Ayhan53Baris Yilmaz10Dries Mertens11Yunus Akgun45Victor James Osimhen99Blaz Kramer18Alassane Ndao35Ogulcan Ulgun77Melih Ibrahimoglu10Yusuf Erdogan16Marko Jevtovic24Nikola Boranijasevic20Riechedly Bazoer4Adil Demirbag12Haubert Sitya Guilherme27Jakub Slowik
- Đội hình dự bị
-
20Gabriel Davi Gomes Sara25Victor Nelsson24Elias Jelert21Ahmed Kutucu18Berkan smail Kutlu30Yusuf Demir44Michy Batshuayi5Eyip Aydin90Metehan Baltaci19Gunay GuvencDanijel Aleksic 9Mehmet Umut Nayir 22Ugurcan Yazgili 5Melih Bostan 91Tunahan Tasci 7Josip Calusic 15Hamidou Keyta 28Ufuk Akyol 19Karahan Yasir Subasi 3Deniz Ertas 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Galatasaray vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
GalatasarayKonyaspor
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút4
-
-
18Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
410Số đường chuyền279
-
-
84%Chuyền chính xác70%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
51Đánh đầu35
-
-
29Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua8
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn2
-
-
19Ném biên22
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách9
-
-
78Pha tấn công79
-
-
49Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 48 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B H T T H T |
4 | Eyupspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 36 | T B H T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 34 | H T B T T B |
6 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B H T B T B |
8 | Caykur Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 31 | -9 | 27 | H B H T B T |
9 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 28 | -4 | 25 | T H T H B T |
12 | Kasimpasa | 20 | 5 | 10 | 5 | 32 | 37 | -5 | 25 | T H H B H T |
13 | Sivasspor | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B H H B T |
14 | Antalyaspor | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 39 | -17 | 22 | T B B B B H |
15 | Konyaspor | 20 | 5 | 6 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H B B H B |
16 | Bodrumspor | 20 | 4 | 4 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | T B H B H B |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 39 | -20 | 16 | T B B H B B |
18 | Hatayspor | 20 | 1 | 7 | 12 | 21 | 37 | -16 | 10 | H B B B H B |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | 17 | 45 | -28 | 8 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation