Kết quả Fenerbahce vs Kasimpasa, 23h00 ngày 16/02

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 24

  • Fenerbahce vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 21'
    Youssef En-Nesyri goal 
    1-0
  • 31'
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    1-0
  • 33'
    1-0
    Claudio Winck Neto
  • 52'
    Oguz Aydin (Assist:Mert Muldur) goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
     Josip Brekalo
     Nicholas Opoku
  • 62'
    2-1
    goal Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)
  • 65'
    Edin Dzeko  
    Anderson Souza Conceicao Talisca  
    2-1
  • 65'
    Bright Osayi Samuel  
    Mert Muldur  
    2-1
  • 65'
    2-1
     Antonin Barak
     Mortadha Ben Ouanes
  • 71'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko) goal 
    3-1
  • 75'
    Yusuf Akcicek  
    Oguz Aydin  
    3-1
  • 75'
    Filip Kostic  
    Levent Munir Mercan  
    3-1
  • 79'
    3-1
     Can Keles
     Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
  • 83'
    Irfan Can Kahveci  
    Mert Yandas  
    3-1
  • Fenerbahce vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce3-4-1-2
    1
    Irfan Can Egribayat
    22
    Levent Munir Mercan
    34
    Sofyan Amrabat
    37
    Milan Skriniar
    70
    Oguz Aydin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    8
    Mert Yandas
    16
    Mert Muldur
    10
    Dusan Tadic
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    19
    Youssef En-Nesyri
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    2
    Claudio Winck Neto
    10
    Haris Hajradinovic
    8
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    91
    Kamil Piatkowski
    20
    Nicholas Opoku
    58
    Yasin Özcan
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Edin Dzeko
    21Bright Osayi Samuel
    18Filip Kostic
    17Irfan Can Kahveci
    95Yusuf Akcicek
    97Allan Saint-Maximin
    23Cenk Tosun
    7Burak Kapacak
    54Osman Ertugrul Cetin
    57Engin Biterge
    Can Keles 11
    Josip Brekalo 9
    Antonin Barak 72
    Gokhan Gul 6
    Atakan Mujde 54
    Sadik Ciftpinar 5
    Sinan Bolat 38
    Emirhan Yigit 42
    Sinan Alkas 23
    Yaman Suakar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Kasimpasa
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    560
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    24
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 22 19 3 0 56 23 33 60 T T H T T T
2 Fenerbahce 23 18 3 2 60 23 37 57 T T T T T T
3 Samsunspor 23 14 4 5 37 23 14 46 T H T B T T
4 Eyupspor 23 11 7 5 35 21 14 40 T T T T B H
5 Besiktas JK 22 10 8 4 33 22 11 38 H T H H T T
6 Goztepe 22 10 5 7 40 27 13 35 B T T B B H
7 Istanbul Basaksehir 23 9 6 8 39 31 8 33 B T B T H B
8 Kasimpasa 23 7 10 6 41 45 -4 31 B H T T T B
9 Trabzonspor 22 7 8 7 36 26 10 29 B T T H T B
10 Gazisehir Gaziantep 22 8 5 9 28 30 -2 29 H T H B B T
11 Alanyaspor 23 7 7 9 25 31 -6 28 H B T T B B
12 Caykur Rizespor 23 8 3 12 27 39 -12 27 T B T B B B
13 Antalyaspor 23 7 6 10 26 42 -16 27 B B H T H H
14 Konyaspor 23 6 6 11 29 37 -8 24 B H B T B B
15 Sivasspor 23 6 5 12 27 39 -12 23 H B T B B B
16 Kayserispor 22 4 9 9 23 42 -19 21 H B B H T H
17 Bodrumspor 23 5 5 13 16 29 -13 20 B H B B H T
18 Hatayspor 23 2 7 14 24 42 -18 13 B H B B B T
19 Adana Demirspor 22 2 3 17 21 51 -30 9 B B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation