Kết quả Ankaragucu vs Keciorengucu, 20h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:00
-
Ankaragucu 22Keciorengucu 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.96O 1
0.83U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ankaragucu vs Keciorengucu
-
Sân vận động: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18
-
Ankaragucu vs Keciorengucu: Diễn biến chính
-
26'0-0Moustapha Camara Goal Disallowed
-
39'Renaldo Cephas (Assist:Stelios Kitsiou)1-0
-
55'Renaldo Cephas (Assist:Osman Celik)2-0
-
57'2-0Mame Biram Diouf
-
58'2-0Malaly Dembele
-
58'Ismail Cokcalis2-0
-
80'Diogo Alexis Rodrigues Coelho2-0
-
90'Dorin Rotariu Goal Disallowed2-0
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Ankaragucu vs Keciorengucu: Số liệu thống kê
-
AnkaragucuKeciorengucu
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
332Số đường chuyền423
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị7
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn9
-
-
9Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách11
-
-
26Long pass37
-
-
79Pha tấn công113
-
-
31Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 19 | 13 | 2 | 4 | 31 | 18 | 13 | 41 | T T B T T T |
2 | Karagumruk | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 19 | 15 | 34 | T B H T B T |
3 | Bandirmaspor | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 34 | T T H H B H |
4 | Ankaragucu | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B H T B T |
5 | Erzurum BB | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 15 | 7 | 30 | T T B H H B |
6 | Corum Belediyespor | 19 | 7 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T H H H T |
7 | Amedspor | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 17 | 3 | 29 | T T H T H T |
8 | Boluspor | 19 | 8 | 4 | 7 | 29 | 24 | 5 | 28 | B B H B T T |
9 | Istanbulspor | 19 | 8 | 3 | 8 | 32 | 24 | 8 | 27 | T B T H T B |
10 | Keciorengucu | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 27 | T T T B B B |
11 | Genclerbirligi | 19 | 7 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | H T H B H T |
12 | Umraniyespor | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 26 | 2 | 26 | H T B B H T |
13 | Manisa BB Spor | 19 | 8 | 2 | 9 | 24 | 26 | -2 | 26 | B B T T T B |
14 | 76 Igdir Belediye spor | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B B T B B |
15 | S.Urfaspor | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 25 | B T B H T B |
16 | Pendikspor | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 24 | H T B H T H |
17 | Erokspor | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T H B H |
18 | Sakaryaspor | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B T H H H |
19 | Adanaspor | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 36 | -19 | 15 | B B T T H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 18 | 0 | 0 | 18 | 10 | 57 | -47 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation