Kết quả Alanyaspor vs Adana Demirspor, 20h00 ngày 23/02
Kết quả Alanyaspor vs Adana Demirspor
Đối đầu Alanyaspor vs Adana Demirspor
Phong độ Alanyaspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.04O 3
0.87U 3
0.871
1.28X
5.752
9.00Hiệp 1-0.75
1.09+0.75
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alanyaspor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Alanya Oba Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 25
-
Alanyaspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
2'Fidan Aliti0-0
-
33'0-1
Yusuf Barasi
-
37'0-2
Yusuf Barasi (Assist:Ali Yavuz Kol)
-
41'Hwang Ui Jo
Jure Balkovec0-2 -
41'Nicolas Janvier
Efecan Karaca0-2 -
45'0-2Aksel Aktas
Ali Yavuz Kol -
46'Tonny Trindade de Vilhena
Gaius Makouta0-2 -
46'Enes Keskin
Fatih Aksoy0-2 -
53'0-2Vedat Karakus
-
63'Arda Kurtulan(OW)1-2
-
66'Andraz Sporar Penalty awarded1-2
-
68'1-2Abdulsamet Burak
-
68'Florent Hadergjonaj2-2
-
76'Enes Keskin2-2
-
79'2-2Ozan Demirbag
Tayfun Aydogan -
84'2-2Osman Kaynak
Izzet Celik -
90'Ozdemir (Assist:Sergio Duvan Cordova Lezama)3-2
-
90'Florent Hadergjonaj3-2
-
90'Ozdemir3-2
-
90'Nuno Lima3-2
-
Alanyaspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Alanyaspor4-2-3-11Ertugrul Taskiran29Jure Balkovec5Fidan Aliti3Nuno Lima94Florent Hadergjonaj20Fatih Aksoy42Gaius Makouta88Ozdemir7Efecan Karaca9Sergio Duvan Cordova Lezama10Andraz Sporar11Yusuf Barasi80Ali Yavuz Kol8Tayfun Aydogan10Nabil Alioui16Izzet Celik58Maestro99Arda Kurtulan24Burhan Ersoy55Tolga Kalender23Abdulsamet Burak39Vedat Karakus
- Đội hình dự bị
-
17Nicolas Janvier52Tonny Trindade de Vilhena8Enes Keskin16Hwang Ui Jo99Yusuf Karagoz44Nejdet Bilin2Batuhan Yavuz23Mert Bayram15Arda Usluoglu4Umut Mert ToyAksel Aktas 22Ozan Demirbag 60Osman Kaynak 87Murat Eser 25Yucel Gurol 30Ahmet Yilmaz 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omer ErdoganPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Alanyaspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
AlanyasporAdana Demirspor
-
10Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút1
-
-
16Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
462Số đường chuyền256
-
-
82%Chuyền chính xác64%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
8Việt vị2
-
-
36Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn5
-
-
24Ném biên16
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass16
-
-
115Pha tấn công79
-
-
60Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 | T T H H T T |
2 | Fenerbahce | 26 | 19 | 5 | 2 | 63 | 23 | 40 | 62 | T T T H T H |
3 | Samsunspor | 27 | 15 | 6 | 6 | 44 | 30 | 14 | 51 | T T B H T H |
4 | Besiktas JK | 26 | 12 | 8 | 6 | 39 | 26 | 13 | 44 | T T T T B B |
5 | Eyupspor | 27 | 12 | 8 | 7 | 40 | 29 | 11 | 44 | B H B B T H |
6 | Gazisehir Gaziantep | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 35 | 1 | 38 | B T B T T T |
7 | Goztepe | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 34 | 10 | 37 | B H B H B H |
8 | Istanbul Basaksehir | 26 | 10 | 6 | 10 | 41 | 37 | 4 | 36 | T H B T B B |
9 | Trabzonspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 43 | 31 | 12 | 35 | T B T B B T |
10 | Kasimpasa | 27 | 8 | 11 | 8 | 47 | 52 | -5 | 35 | T B B H B T |
11 | Caykur Rizespor | 27 | 10 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 33 | B B T T B B |
12 | Antalyaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 51 | -21 | 33 | H H T B T B |
13 | Konyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 40 | -7 | 31 | B B H T B T |
14 | Alanyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 40 | -9 | 31 | B B T B B B |
15 | Bodrumspor | 27 | 8 | 6 | 13 | 20 | 29 | -9 | 30 | H T T H T T |
16 | Sivasspor | 27 | 7 | 6 | 14 | 33 | 45 | -12 | 27 | B B H B T B |
17 | Kayserispor | 26 | 6 | 9 | 11 | 27 | 46 | -19 | 27 | T H T B T B |
18 | Hatayspor | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 19 | B B T B T T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation