Kết quả Adana Demirspor vs Kasimpasa, 17h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22

  • Adana Demirspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 13'
    Tolga Kalender (Assist:Nabil Alioui) goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)
  • 26'
    Jovan Manev  
    Tolga Kalender  
    1-1
  • 36'
    1-1
    Antonin Barak
  • 36'
    Semih Guler
    1-1
  • 57'
    Nabil Alioui (Assist:Ali Yavuz Kol) goal 
    2-1
  • 60'
    2-1
     Mortadha Ben Ouanes
     Antonin Barak
  • 61'
    Aksel Aktas  
    Bünyamin Balat  
    2-1
  • 61'
    2-1
     Can Keles
     Josip Brekalo
  • 73'
    2-2
    goal Haris Hajradinovic
  • 74'
    Salih Kavrazli  
    Tayfun Aydogan  
    2-2
  • 74'
    Ozan Demirbag  
    Ali Yavuz Kol  
    2-2
  • 75'
    2-3
    goal Aytac Kara (Assist:Haris Hajradinovic)
  • 79'
    2-4
    goal Can Keles (Assist:Aytac Kara)
  • 82'
    2-5
    goal Mamadou Fall (Assist:Can Keles)
  • 86'
    2-5
     Sinan Alkas
     Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
  • 89'
    2-5
     Sadik Ciftpinar
     Kamil Piatkowski
  • 89'
    2-5
     Taylan Aydin
     Yasin Özcan
  • 89'
    Abat Aymbetov goal 
    3-5
  • 90'
    Aksel Aktas
    3-5
  • 90'
    3-5
    Nicholas Opoku
  • Adana Demirspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor4-2-3-1
    27
    Deniz Donmezer
    23
    Abdulsamet Burak
    55
    Tolga Kalender
    4
    Semih Guler
    99
    Arda Kurtulan
    8
    Tayfun Aydogan
    16
    Izzet Celik
    10
    Nabil Alioui
    21
    Bünyamin Balat
    80
    Ali Yavuz Kol
    17
    Abat Aymbetov
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    72
    Antonin Barak
    9
    Josip Brekalo
    35
    Aytac Kara
    8
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    2
    Claudio Winck Neto
    91
    Kamil Piatkowski
    20
    Nicholas Opoku
    58
    Yasin Özcan
    25
    Ali Emre Yanar
    Kasimpasa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Aksel Aktas
    15Jovan Manev
    28Salih Kavrazli
    60Ozan Demirbag
    39Vedat Karakus
    30Yucel Gurol
    25Murat Eser
    24Burhan Ersoy
    90Ahmet Yilmaz
    87Osman Kaynak
    Can Keles 11
    Mortadha Ben Ouanes 12
    Taylan Aydin 29
    Sinan Alkas 23
    Sadik Ciftpinar 5
    Jhon Espinoza 14
    Kevin Rodrigues Pires 77
    Emirhan Yigit 42
    Yaman Suakar 15
    Sant Kazanci 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Kasimpasa
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 23
    Long pass
    26
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation