Kết quả Saudi Arabia vs Mexico, 02h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Ả Rập Xê-út vs Mexico: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Edson Omar Alvarez Velazquez
  • 28'
    Saleh Javier Al-Sheri
    0-0
  • 34'
    Ali Al-Hassan
    0-0
  • 37'
    Riad Sharahili  
    Ali Al-Boleahi  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Uriel Antuna
     Ernesto Alexis Vega Rojas
  • 46'
    Abdullah Mohammed Madu  
    Ali Al-Hassan  
    0-0
  • 47'
    0-1
    goal Henry Josue Martin Mex (Assist:Cesar Jasib Montes Castro)
  • 52'
    0-2
    goal Luis Chavez
  • 52'
    Hassan Altambakti
    0-2
  • 62'
    Abdulrahman Al-Obood  
    Saleh Javier Al-Sheri  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Raul Alonso Jimenez Rodriguez
     Henry Josue Martin Mex
  • 77'
    0-2
     Carlos Rodriguez
     Orbelin Pineda Alvarado
  • 81'
    Abdullah Mohammed Madu
    0-2
  • 86'
    0-2
     Rogelio Gabriel Funes Mori
     Edson Omar Alvarez Velazquez
  • 86'
    0-2
     Kevin Nahin Alvarez Campos
     Jorge Sanchez
  • 88'
    Hattan Bahebri  
    Sultan Al Ghannam  
    0-2
  • 90'
    Abdulelah Al-Amri
    0-2
  • 90'
    Salem Al Dawsari (Assist:Hattan Bahebri) goal 
    1-2
  • 90'
    Hattan Bahebri
    1-2
  • Ả Rập Xê-út vs Mexico: Đội hình chính và dự bị

  • Ả Rập Xê-út4-4-2
    21
    Mohammed Al Owais
    5
    Ali Al-Boleahi
    17
    Hassan Altambakti
    4
    Abdulelah Al-Amri
    2
    Sultan Al Ghannam
    10
    Salem Al Dawsari
    12
    Saud Abdulhamid
    15
    Ali Al-Hassan
    9
    Firas Al-Buraikan
    23
    Mohamed Kanno
    11
    Saleh Javier Al-Sheri
    20
    Henry Josue Martin Mex
    22
    Hirving Rodrigo Lozano Bahena
    17
    Orbelin Pineda Alvarado
    10
    Ernesto Alexis Vega Rojas
    4
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    24
    Luis Chavez
    19
    Jorge Sanchez
    3
    Cesar Jasib Montes Castro
    15
    Hector Alfredo Moreno Herrera
    23
    Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
    13
    Francisco Guillermo Ochoa Magana
    Mexico4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Hattan Bahebri
    20Abdulrahman Al-Obood
    3Abdullah Mohammed Madu
    26Riad Sharahili
    18Nawaf Al-Abid
    14Abdullah Ateef
    16Sami Al-Najei
    24Nasser Al-Dawsari
    1Mohammed Alyami
    22Nawaf Alaqidi
    25Haitham Asiri
    Rogelio Gabriel Funes Mori 11
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez 9
    Kevin Nahin Alvarez Campos 26
    Carlos Rodriguez 8
    Uriel Antuna 21
    Hector Miguel Herrera Lopez 16
    Erick Gabriel Gutierrez Galaviz 14
    Gerardo Daniel Arteaga Zamora 6
    Johan Felipe Vasquez Ibarra 5
    Andres Guardado 18
    Alfredo Talavera Diaz 1
    Rodolfo Cota Robles 12
    Nestor Alejandro Araujo Razo 2
    Luis Romo 7
    Roberto Carlos Alvarado Hernandez 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Mancini
    Jaime Arturo Lozano Espin
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Ả Rập Xê-út vs Mexico: Số liệu thống kê

  • Ả Rập Xê-út
    Mexico
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 289
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 58%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •