Kết quả Trung Quốc vs Nhật Bản, 19h00 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Trung Quốc vs Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 24'
    Xie Wenneng
    0-0
  • 28'
    Cao Yongjing
    0-0
  • 39'
    0-1
    goal Koki Ogawa (Assist:Takefusa Kubo)
  • 45'
    0-2
    goal Ko Itakura
  • 48'
    Lin Liangming (Assist:Shihao Wei) goal 
    1-2
  • 54'
    1-3
    goal Koki Ogawa (Assist:Junya Ito)
  • 60'
    Shihao Wei
    1-3
  • 63'
    Yuanyi Li  
    Cao Yongjing  
    1-3
  • 63'
    Zhang Yuning  
    Lin Liangming  
    1-3
  • 64'
    1-3
     Daichi Kamada
     Takumi Minamino
  • 65'
    1-3
     Kaoru Mitoma
     Keito Nakamura
  • 68'
    1-3
    Ayumu Seko
  • 77'
    1-3
     Kyogo Furuhashi
     Koki Ogawa
  • 77'
    1-3
     Daiki Hashioka
     Junya Ito
  • 79'
    Zhen Wei  
    Jiang Shenglong  
    1-3
  • 79'
    Wang Ziming  
    Shihao Wei  
    1-3
  • 84'
    1-3
     Daizen Maeda
     Takefusa Kubo
  • 90'
    Wang Haijian  
    Xie Wenneng  
    1-3
  • Trung Quốc vs Nhật Bản: Đội hình chính và dự bị

  • Trung Quốc4-3-1-2
    14
    Wang Da Lei
    13
    Hetao Hu
    5
    Zhu Chenjie
    16
    Jiang Shenglong
    23
    Yang Zexiang
    20
    Xie Wenneng
    6
    Wang Shangyuan
    7
    Xu Haoyang
    19
    Cao Yongjing
    11
    Lin Liangming
    10
    Shihao Wei
    19
    Koki Ogawa
    20
    Takefusa Kubo
    8
    Takumi Minamino
    14
    Junya Ito
    6
    Wataru Endo
    17
    Ao Tanaka
    13
    Keito Nakamura
    22
    Ayumu Seko
    4
    Ko Itakura
    16
    Koki Machida
    1
    Zion Suzuki
    Nhật Bản3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Jiang Guangtai
    15Cheng Jin
    18Peng fei Han
    17Zhengyu Huang
    12Liu Dianzuo
    8Yuanyi Li
    21Wang Haijian
    4Wang Zhen ao
    22Wang Ziming
    3Zhen Wei
    1Yan Junling
    9Zhang Yuning
    Ritsu Doan 10
    Kyogo Furuhashi 9
    Daiki Hashioka 3
    Reo Hatate 21
    Daichi Kamada 15
    Daizen Maeda 11
    Kaoru Mitoma 7
    Hidemasa Morita 5
    Yuki Ohashi 18
    Keisuke Osako 12
    Yukinari Sugawara 2
    Kosei Tani 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Jankovic
    Hajime Moriyasu
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Trung Quốc vs Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • Trung Quốc
    Nhật Bản
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 293
    Số đường chuyền
    610
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 17
    Long pass
    41
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    143
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1