Kết quả Trung Quốc vs Indonesia, 19h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Trung Quốc vs Indonesia: Diễn biến chính

  • 21'
    Behram Abduweli (Assist:Jiang Shenglong) goal 
    1-0
  • 40'
    1-0
    Ivar Jenner
  • 42'
    Xie Wenneng
    1-0
  • 44'
    Zhang Yuning (Assist:Gao Zhunyi) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Rizky Ridho
     Shayne Pattynama
  • 46'
    2-0
     Marselino Ferdinan
     Witan Sulaeman
  • 46'
    2-0
     Thom Haye
     Mees Hilgers
  • 61'
    Wang Haijian  
    Yuanyi Li  
    2-0
  • 82'
    Lin Liangming  
    Xie Wenneng  
    2-0
  • 82'
    A Lan  
    Behram Abduweli  
    2-0
  • 85'
    2-0
     Pratama Arhan Alief Rifai
     Asnawi Mangkualam
  • 85'
    2-0
     Malik Risaldi
     Ivar Jenner
  • 86'
    2-1
    goal Thom Haye
  • 90'
    2-1
    Jay Idzes
  • 90'
    Zhen Wei  
    Zhang Yuning  
    2-1
  • 90'
    Cheng Jin  
    Shihao Wei  
    2-1
  • Trung Quốc vs Indonesia: Đội hình chính và dự bị

  • Trung Quốc4-3-1-2
    14
    Wang Da Lei
    4
    Li Lei
    16
    Jiang Shenglong
    2
    Jiang Guangtai
    3
    Gao Zhunyi
    8
    Yuanyi Li
    6
    Wang Shangyuan
    20
    Xie Wenneng
    10
    Shihao Wei
    9
    Zhang Yuning
    23
    Behram Abduweli
    9
    Rafael Struick
    8
    Witan Sulaeman
    18
    Ivar Jenner
    22
    Nathan Tjoe-A-On
    11
    Ragnar Oratmangoen
    14
    Asnawi Mangkualam
    2
    Mees Hilgers
    3
    Jay Idzes
    17
    Calvin Verdonk
    20
    Shayne Pattynama
    1
    Maarten Paes
    Indonesia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22A Lan
    15Cheng Jin
    18Peng fei Han
    17Zhengyu Huang
    13Hetao Hu
    11Lin Liangming
    12Liu Dianzuo
    19Yang Liu
    21Wang Haijian
    5Zhen Wei
    7Wu Lei
    1Yan Junling
    Nadeo Argawinata 16
    Pratama Arhan Alief Rifai 12
    Ernando Ari 21
    Muhammad Dimas Drajad 15
    Marselino Ferdinan 7
    Thom Haye 19
    Ricky Kambuaya 4
    Malik Risaldi 23
    Wahyu Prasetyo 13
    Rizky Ridho 5
    Egy Maulana Vikri 10
    Sandy Walsh 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Jankovic
    Shin Tae Yong
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Trung Quốc vs Indonesia: Số liệu thống kê

  • Trung Quốc
    Indonesia
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 194
    Số đường chuyền
    602
  •  
     
  • 52%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 22
    Long pass
    42
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    143
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1