Kết quả Kyrgyzstan vs Iran, 21h00 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Kyrgyzstan vs Iran: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Mehdi Taromi
  • 23'
    Alimardon Shukurov
    0-1
  • 33'
    0-2
    goal Saleh Hardani (Assist:Sardar Azmoun)
  • 45'
    0-2
    Saeid Ezzatolahi Afagh
  • 46'
    Beknaz Almazbekov  
    Gulzhigit Alykulov  
    0-2
  • 46'
    Erbol Atabaev  
    Kai Merk  
    0-2
  • 51'
    Joel Kojo goal 
    1-2
  • 63'
    1-2
     Omid Noorafkan
     Saleh Hardani
  • 63'
    1-2
     Mehdi Ghayedi
     Ali Gholizadeh
  • 63'
    1-2
     Mohammad Ghorbani
     Seyed Mohammad Karimi
  • 63'
    1-2
     Roozbeh Cheshmi
     Saeid Ezzatolahi Afagh
  • 64'
    Joel Kojo goal 
    2-2
  • 76'
    2-3
    goal Sardar Azmoun (Assist:Milad Mohammadi)
  • 90'
    Ermek Kenjebaev
    2-3
  • 90'
    2-3
     Amirhossein Hosseinzadeh
     Sardar Azmoun
  • Kyrgyzstan vs Iran: Đội hình chính và dự bị

  • Kyrgyzstan3-4-2-1
    1
    Erzhan Tokotaev
    5
    Arslan Bekberdinov
    3
    Tamirlan Kozubaev
    17
    Eldiyar Zarypbekov
    19
    Ermek Kenjebaev
    12
    Odilzhon Abdurakhmanov
    22
    Alimardon Shukurov
    14
    Alexander Mishchenko
    10
    Gulzhigit Alykulov
    21
    Kai Merk
    7
    Joel Kojo
    20
    Sardar Azmoun
    11
    Ali Gholizadeh
    9
    Mehdi Taromi
    8
    Mohammad Mohebi
    17
    Seyed Mohammad Karimi
    6
    Saeid Ezzatolahi Afagh
    2
    Saleh Hardani
    13
    Hossein Kanaani
    14
    Ali Nemati
    5
    Milad Mohammadi
    1
    Alireza Beiranvand
    Iran4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Murolimzhon Akhmedov
    9Beknaz Almazbekov
    15Maksat Alygulov
    6Bektur Amangeldiev
    23Erbol Atabaev
    13Sultan Chomoev
    4Said Datsiev
    16Marsel Islamkulov
    11Kimi Merk
    18Nursultan Toktonaliev
    20Nurlanbek Sarykbaev
    2Ulanbek Sulaymanov
    Mohammadreza Akhbarishad 22
    Roozbeh Cheshmi 15
    Mehdi Ghayedi 10
    Mohammad Ghorbani 3
    Mohammad Amin Hazbavi 4
    Mohammadjavad Hosseinnejad 16
    Amirhossein Hosseinzadeh 18
    Shahriar Moghanlou 19
    Payam Niazmand 12
    Omid Noorafkan 21
    Saeid Saharkhizan 7
    Aria Yousefi 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Tarkovic
    Amir Ghalenoei
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Kyrgyzstan vs Iran: Số liệu thống kê

  • Kyrgyzstan
    Iran
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    570
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 35
    Long pass
    50
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Iran 6 5 1 0 12 5 7 16
2 Uzbekistan 6 4 1 1 8 5 3 13
3 UAE 6 3 1 2 12 4 8 10
4 Qatar 6 2 1 3 10 17 -7 7
5 Kyrgyzstan 6 1 0 5 6 13 -7 3
6 Korea DPR 6 0 2 4 5 9 -4 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Qatar 6 5 1 0 18 3 15 16
2 Kuwait 6 2 1 3 6 6 0 7
3 Ấn Độ 6 1 2 3 3 7 -4 5
4 Afghanistan 6 1 2 3 3 14 -11 5