Kết quả Indonesia vs Nhật Bản, 19h00 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Indonesia vs Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Kaoru Mitoma
  • 35'
    0-1
    Justin Hubner(OW)
  • 40'
    0-2
    goal Takumi Minamino (Assist:Kaoru Mitoma)
  • 41'
    Sandy Walsh  
    Kevin Diks  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Daizen Maeda
     Takumi Minamino
  • 49'
    0-3
    goal Hidemasa Morita
  • 62'
    Pratama Arhan Alief Rifai  
    Yakob Sayuri  
    0-3
  • 62'
    0-3
     Junya Ito
     Kaoru Mitoma
  • 62'
    0-3
     Yukinari Sugawara
     Ritsu Doan
  • 69'
    0-4
    goal Yukinari Sugawara
  • 76'
    Witan Sulaeman  
    Ragnar Oratmangoen  
    0-4
  • 76'
    Jordi Amat Mass  
    Thom Haye  
    0-4
  • 76'
    Marselino Ferdinan  
    Nathan Tjoe-A-On  
    0-4
  • 79'
    0-4
     Reo Hatate
     Daichi Kamada
  • 80'
    0-4
     Yuki Ohashi
     Koki Ogawa
  • Indonesia vs Nhật Bản: Đội hình chính và dự bị

  • Indonesia5-4-1
    1
    Maarten Paes
    17
    Calvin Verdonk
    23
    Justin Hubner
    3
    Jay Idzes
    5
    Rizky Ridho
    2
    Kevin Diks
    9
    Rafael Struick
    22
    Nathan Tjoe-A-On
    19
    Thom Haye
    14
    Yakob Sayuri
    11
    Ragnar Oratmangoen
    19
    Koki Ogawa
    8
    Takumi Minamino
    15
    Daichi Kamada
    10
    Ritsu Doan
    6
    Wataru Endo
    5
    Hidemasa Morita
    7
    Kaoru Mitoma
    4
    Ko Itakura
    16
    Koki Machida
    3
    Daiki Hashioka
    1
    Zion Suzuki
    Nhật Bản3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Jordi Amat Mass
    16Nadeo Argawinata
    12Pratama Arhan Alief Rifai
    18Hokky Caraka
    13Muhammad Ferarri
    7Marselino Ferdinan
    15Ricky Kambuaya
    20Shayne Pattynama
    21Muhammad Riyandi
    10Egy Maulana Vikri
    6Sandy Walsh
    8Witan Sulaeman
    Kyogo Furuhashi 9
    Reo Hatate 21
    Junya Ito 14
    Takefusa Kubo 20
    Daizen Maeda 11
    Keito Nakamura 13
    Yuki Ohashi 18
    Keisuke Osako 12
    Ayumu Seko 22
    Yukinari Sugawara 2
    Ao Tanaka 17
    Kosei Tani 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shin Tae Yong
    Hajime Moriyasu
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Indonesia vs Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • Indonesia
    Nhật Bản
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 317
    Số đường chuyền
    635
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 22
    Long pass
    17
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1