Kết quả Bahrain vs Australia, 01h15 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Bahrain vs Australia: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Kusini Yengi
  • 45'
    Mahdi Al-Humaidan  
    Ali Haram  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Aiden ONeill
     Jackson Irvine
  • 62'
    0-1
    Anthony Caceres
  • 63'
    0-1
     Jason Geria
     Lewis Miller
  • 66'
    Ahmed Al Sherooqi  
    Ali Madan  
    0-1
  • 66'
    Mahdi Abd Al Jabar  
    Ibrahim Al Khatal  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Ajdin Hrustic
     Craig Goodwin
  • 69'
    0-1
     Jordan Bos
     Aziz Behich
  • 74'
    Sayed Baqer
    0-1
  • 75'
    Mahdi Abd Al Jabar goal 
    1-1
  • 77'
    Mahdi Abd Al Jabar goal 
    2-1
  • 81'
    2-1
     Brandon Borello
     Riley Mcgree
  • 90'
    2-2
    goal Kusini Yengi
  • 90'
    Ahmed Nabeel  
    Sayed Baqer  
    2-2
  • 90'
    Vincent Emmanuel  
    Mohamed Marhoon  
    2-2
  • Bahrain vs Australia: Đội hình chính và dự bị

  • Bahrain3-4-2-1
    22
    Ebrahim Lutfalla
    4
    Sayed Shubbar
    5
    Hamad Al-Shamsan
    2
    Amine Benaddi
    16
    Sayed Baqer
    23
    Abdulla Al-Khulasi
    14
    Ali Haram
    8
    Mohamed Marhoon
    11
    Ibrahim Al Khatal
    19
    Komail Hasan Al-Aswad
    7
    Ali Madan
    9
    Kusini Yengi
    23
    Craig Goodwin
    14
    Riley Mcgree
    3
    Lewis Miller
    7
    Anthony Caceres
    22
    Jackson Irvine
    16
    Aziz Behich
    17
    Hayden Matthews
    19
    Harry Souttar
    21
    Cameron Burgess
    1
    Mathew Ryan
    Australia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Ammar Ahmed
    15Abbas Al Asfoor
    20Mahdi Al-Humaidan
    17Hazaa Ali
    18Ahmed Al Sherooqi
    10Sayed Al-Wadaei
    13Moses Atede
    3Vincent Emmanuel
    12Mahdi Abd Al Jabar
    21Sayed Mohamed Jaffer
    9Husain Abdulkarim Mubarak
    6Ahmed Nabeel
    Maximilien Balard 20
    Brandon Borello 11
    Jordan Bos 5
    Martin Boyle 6
    Milos Degenek 2
    Mitchell Duke 15
    Joe Gauci 18
    Jason Geria 8
    Rhyan Grant 4
    Ajdin Hrustic 10
    Paul Izzo 12
    Aiden ONeill 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Helio Sousa
    Graham Arnold
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bahrain vs Australia: Số liệu thống kê

  • Bahrain
    Australia
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    528
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 22
    Long pass
    26
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1