Đối đầu U20 Brazil vs U20 Argentina, 08h00 ngày 14/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U20 Nam Mỹ 2025: U20 Brazil vs U20 Argentina

  • Giải đấu: U20 Nam Mỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 14/2/2025 08:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu U20 Brazil vs U20 Argentina trước đây

Thống kê thành tích đối đầu U20 Brazil vs U20 Argentina

- Thống kê lịch sử đối đầu U20 Brazil vs U20 Argentina: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu U20 Brazil vs U20 Argentina: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
U20 Nam Mỹ 8 3 2 3
Giao hữu ĐTQG 1 0 1 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu U20 Brazil vs U20 Argentina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
U20 Brazil (sân nhà) 6 2 3 1
U20 Brazil (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận U20 Brazil thắng
Bại: là số trận U20 Brazil thua

BXH Vòng Bảng U20 Nam Mỹ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U20 BrazilU20 Argentina trên Bảng xếp hạng của U20 Nam Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH U20 Nam Mỹ 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Brazil U20 3 3 0 0 5 1 4 9
2 Argentina U20 3 3 0 0 7 4 3 9
3 Colombia U20 3 1 0 2 4 2 2 3
4 Paraguay U20 3 1 0 2 3 8 -5 3
5 Uruguay U20 3 0 1 2 4 6 -2 1
6 Chile U20 3 0 1 2 3 5 -2 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Uruguay U20 4 3 0 1 10 2 8 9
2 Paraguay U20 4 3 0 1 5 8 -3 9
3 Venezuela U20 4 2 0 2 6 3 3 6
4 Chile U20 4 2 0 2 7 7 0 6
5 Peru U20 4 0 0 4 3 11 -8 0
Cập nhật: