Đối đầu Czech Republic U20 vs Romania U20, 22h00 ngày 10/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Under 20 Elite League 2024-2025: Czech Republic U20 vs Romania U20

  • Giải đấu: Under 20 Elite League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/10/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Czech Republic U20 vs Romania U20 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Czech Republic U20 vs Romania U20

- Thống kê lịch sử đối đầu Czech Republic U20 vs Romania U20: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Czech Republic U20 vs Romania U20: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Under 20 Elite League 1 0 0 1
Giao hữu ĐTQG 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Czech Republic U20 vs Romania U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Czech Republic U20 (sân nhà) 1 1 0 0
Czech Republic U20 (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Czech Republic U20 thắng
Bại: là số trận Czech Republic U20 thua

BXH Vòng Bảng Under 20 Elite League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Czech Republic U20Romania U20 trên Bảng xếp hạng của Under 20 Elite League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Under 20 Elite League 2024-2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany U20 2 2 0 0 6 2 4 6
2 England U20 2 1 1 0 3 1 2 4
3 Italy U20 2 1 0 1 2 4 -2 3
4 Turkey U20 2 0 2 0 1 1 0 2
5 Czech Republic U20 2 0 1 1 1 2 -1 1
6 Portugal U20 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Poland U20 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Romania U20 2 0 0 2 2 5 -3 0
Cập nhật: