Đối đầu nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha, 01h00 ngày 01/11
Kết quả nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha
Đối đầu nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha
Phong độ nữ Thuỵ Sĩ gần đây
Phong độ nữ Tây Ban Nha gần đây
UEFA Women's Nations League 2023-2024: nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/11/2023 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha trước đây
-
27/09/2023Spain (W)5 - 0Switzerland (W)2 - 0L
-
05/08/2023Switzerland (W)1 - 5Spain (W)1 - 4L
-
06/03/2019Switzerland (W)0 - 2Spain (W)0 - 1L
-
16/06/2012Switzerland (W)4 - 3Spain (W)1 - 2W
-
23/10/2011Spain (W)3 - 2Switzerland (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
World Cup nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Algarve Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Euro nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Thuỵ Sĩ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
nữ Thuỵ Sĩ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Thuỵ Sĩ thắng
Bại: là số trận nữ Thuỵ Sĩ thua
Thắng: là số trận nữ Thuỵ Sĩ thắng
Bại: là số trận nữ Thuỵ Sĩ thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Thuỵ Sĩ và nữ Tây Ban Nha trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2023-2024:
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazakhstan (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2 | Estonia (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 |
3 | Israel (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 |
4 | Armenia (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bosnia and Herzegovina (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | Czech (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3 | Slovenia (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
4 | Belarus (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | Sweden (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Italy (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 |
4 | Switzerland (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor