Đối đầu Trung Quốc vs Ả Rập Xê-út, 19h00 ngày 10/9
Kết quả Trung Quốc vs Ả Rập Xê-út
Nhận định, Soi kèo Trung Quốc vs Saudi Arabia, 19h00 ngày 10/9
Đối đầu Trung Quốc vs Ả Rập Xê-út
Phong độ Trung Quốc gần đây
Phong độ Ả Rập Xê-út gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Trung Quốc vs Ả Rập Xê-út
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 10/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trung Quốc vs Ả Rập Xê-út trước đây
-
24/03/2022China1 - 1Saudi Arabia0 - 1D
-
13/10/2021Saudi Arabia3 - 2China2 - 0L
-
10/01/2015Saudi Arabia0 - 1China0 - 0W
-
19/11/2013China0 - 0Saudi Arabia0 - 0D
-
07/02/2013Saudi Arabia2 - 1China1 - 1L
-
04/06/2009China1 - 4Saudi Arabia1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Trung Quốc vs Ả Rập Xê-út
- Thống kê lịch sử đối đầu Trung Quốc vs Ả Rập Xê-út: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trung Quốc vs Ả Rập Xê-út: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Châu Á | 2 | 0 | 1 | 1 |
Asian Cup | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trung Quốc vs Ả Rập Xê-út: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Trung Quốc (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trung Quốc thắng
Bại: là số trận Trung Quốc thua
Thắng: là số trận Trung Quốc thắng
Bại: là số trận Trung Quốc thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trung Quốc và Ả Rập Xê-út trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | Indonesia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
4 | Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
5 | Australia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
6 | Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 16 |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
3 | Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor