Kết quả Sukhothai vs Rayong FC, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 11

  • Sukhothai vs Rayong FC: Diễn biến chính

  • 3'
    Matheus Fornazari goal 
    1-0
  • 5'
    Matheus Fornazari Goal confirmed
    1-0
  • 48'
    1-1
    goal Arthit Butjinda (Assist:Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior)
  • 50'
    John Baggio (Assist:Adisak Seebunmee) goal 
    2-1
  • 53'
    Lursan Thiamrat
    2-1
  • 53'
    Lursan Thiamrat Card changed
    2-1
  • 55'
    Anuchit Ngrnbukkol  
    Matheus Fornazari  
    2-1
  • 64'
    Surawich Lokavit Card changed
    2-1
  • 65'
    Anuchit Ngrnbukkol
    2-1
  • 66'
    2-1
     Lwin Moe Aung
     Natthawat Thobansong
  • 66'
    2-1
     Kanokpon Puspakom
     Reungyos Janchaichit
  • 67'
    2-1
    Lwin Moe Aung
  • 75'
    2-1
     Jetsada Batchari
     Theppitak Pholjuang
  • 75'
    2-1
     Yashir Armando Pinto
     Hiromichi Katano
  • 76'
    Abdulhafiz Bueraheng  
    Apichart Denman  
    2-1
  • 76'
    Jakkit Wachpirom  
    Surawich Logarwit  
    2-1
  • 76'
    Chitpanya Thisud  
    Siroch Chatthong  
    2-1
  • 76'
    Tassanapong Muaddarak Card changed
    2-1
  • 77'
    Tassanapong Muaddarak
    2-1
  • 85'
    2-1
     Amani Aguinaldo
     Arthit Butjinda
  • 85'
    John Baggio goal 
    3-1
  • 90'
    Hikaru Matsui  
    John Baggio  
    3-1
  • Sukhothai vs Rayong FC: Đội hình chính và dự bị

  • Sukhothai4-2-3-1
    99
    Kittipun Saensuk
    4
    Adisak Seebunmee
    22
    Sarawut Kanlayanabandit
    15
    Saringkan Promsupa
    2
    Surawich Logarwit
    7
    Lursan Thiamrat
    17
    Tassanapong Muaddarak
    35
    Siroch Chatthong
    10
    John Baggio
    21
    Apichart Denman
    11
    Matheus Fornazari
    29
    Arthit Butjinda
    9
    Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
    66
    Theppitak Pholjuang
    41
    Ryoma Ito
    39
    Reungyos Janchaichit
    4
    Hiromichi Katano
    5
    Wasusiwakit Phusirit
    28
    Diego Claudino da Silva
    44
    Chalermpong Kerdkaew
    25
    Natthawat Thobansong
    1
    Korrakot Pipatnadda
    Rayong FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 91Thirayu Banhan
    13Abdulhafiz Bueraheng
    14Eito Ishimoto
    1Itthipon Kamsuprom
    5Hikaru Matsui
    19Anuchit Ngrnbukkol
    16Pharadon Phatthaphon
    12Jakkapong Polmart
    70Natthapong Promorn
    3Pattarapon Suksakit
    23Chitpanya Thisud
    6Jakkit Wachpirom
    36Surawich Lokavit
    Amani Aguinaldo 12
    Tatpicha Aksornsri 18
    Jetsada Batchari 10
    Kanokpon Puspakom 48
    Suwat Chanbunpha 55
    Aphiwat Hanchai 64
    Yashir Armando Pinto 36
    Peerapat Kaminthong 11
    Lwin Moe Aung 6
    Pongsakorn Takum 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Surapong Kongthep
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Sukhothai vs Rayong FC: Số liệu thống kê

  • Sukhothai
    Rayong FC
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 272
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 18
    Long pass
    18
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •