Kết quả Ratchaburi FC vs Rayong FC, 20h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 9

  • Ratchaburi FC vs Rayong FC: Diễn biến chính

  • 13'
    Clement Depres (Assist:Gabriel Mutombo) goal 
    1-0
  • 18'
    Siwakorn Jakkuprasat
    1-0
  • 46'
    Suporn Peenagatapho  
    Jesse Curran  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kanokpon Puspakom
     Jetsada Batchari
  • 46'
    1-0
     Ryoma Ito
     David Cuerva
  • 56'
    1-0
    Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
  • 60'
    Jonathan Khemdee
    1-0
  • 62'
    Mohamed Mara  
    Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Peerapat Kaminthong
     Reungyos Janchaichit
  • 73'
    1-0
    Wasusiwakit Phusirit
  • 76'
    1-0
     Theppitak Pholjuang
     Uthen Samarnthai
  • 77'
    Adisorn Promrak  
    Gabriel Mutombo  
    1-0
  • 79'
    1-0
    Kanokpon Puspakom
  • 80'
    1-0
    Kanokpon Buspakom Card changed
  • 87'
    Kampol Pathomattakul
    1-0
  • 89'
    Kim Ji Min  
    Clement Depres  
    1-0
  • 89'
    Chotipat Poomkeaw  
    Tatsuya Tanaka  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Arthit Butjinda
     Yashir Armando Pinto
  • 90'
    Chotipat Poomkeaw (Assist:Jakkraphan Kaewprom) goal 
    2-0
  • Ratchaburi FC vs Rayong FC: Đội hình chính và dự bị

  • Ratchaburi FC4-1-4-1
    99
    Kampol Pathomattakul
    5
    Apisit Sorada
    2
    Gabriel Mutombo
    4
    Jonathan Khemdee
    27
    Jesse Curran
    16
    Siwakorn Jakkuprasat
    6
    Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
    37
    Kritsanon Srisuwan
    10
    Jakkraphan Kaewprom
    7
    Tatsuya Tanaka
    25
    Clement Depres
    9
    Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
    10
    Jetsada Batchari
    16
    Uthen Samarnthai
    21
    David Cuerva
    36
    Yashir Armando Pinto
    5
    Wasusiwakit Phusirit
    39
    Reungyos Janchaichit
    28
    Diego Claudino da Silva
    44
    Chalermpong Kerdkaew
    22
    Ekkachai Samre
    1
    Korrakot Pipatnadda
    Rayong FC5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Kiattisak Chiamudom
    17Sirawit Kasonsumol
    9Kim Ji Min
    11Mohamed Mara
    39Chutideth Maunchaingam
    69Kritsanucha Mueansen
    24Worawut Namvech
    19Suporn Peenagatapho
    88Chotipat Poomkeaw
    15Adisorn Promrak
    23Phongsakorn Sangkasopha
    21Jirawat Thongsaengphrao
    Amani Aguinaldo 12
    Tatpicha Aksornsri 18
    Arthit Butjinda 29
    Kanokpon Puspakom 48
    Suwat Chanbunpha 55
    Ryoma Ito 41
    Peerapat Kaminthong 11
    Yordrak Namuangrak 3
    Jessadakorn Noysri 17
    Jakree Pankam 8
    Theppitak Pholjuang 66
    Pongsakorn Takum 23
    Kanokpon Buspakom 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chaitud Uamtham
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Ratchaburi FC vs Rayong FC: Số liệu thống kê

  • Ratchaburi FC
    Rayong FC
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    353
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 33
    Long pass
    26
  •  
     
  • 158
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •