Kết quả Prachuap Khiri Khan vs Uthai Thani FC, 19h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 11

  • Prachuap Khiri Khan vs Uthai Thani FC: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    William Weidersjo
  • 42'
    Prawee Tantatemee
    0-0
  • 46'
    Chutipol Thongtae  
    Prawee Tantatemee  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Chakkit Laptrakul
     Denis Darbellay
  • 49'
    Phanthamit Praphanth goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
     Jhonatan Agudelo
     Lucas Dias do Nascimento Serafim
  • 60'
    1-0
     Terry Antonis
     Mikel Justin Cagurangan Baas
  • 65'
    Woo Geun Jeong (Assist:Phanthamit Praphanth) goal 
    2-0
  • 67'
    2-0
     Wattana Playnum
     Joshua Jake Grommen
  • 69'
    Saharat Pongsuwan  
    Keeron Ornchaiphum  
    2-0
  • 74'
    2-0
     Tann Sirimongkol
     Ben Davis
  • 75'
    2-0
    Thitathorn Aksornsri
  • 78'
    Tardeli Barros Machado Reis  
    Woo Geun Jeong  
    2-0
  • 78'
    Iklas Sanron  
    Phanthamit Praphanth  
    2-0
  • 87'
    Tardeli Barros Machado Reis (Assist:Taua Ferreira dos Santos) goal 
    3-0
  • 90'
    Jittiphat Wasungnoen
    3-0
  • 90'
    3-0
    Tann Sirimongkol
  • 90'
    Jittiphat Wasungnoen  
    Taua Ferreira dos Santos  
    3-0
  • Prachuap Khiri Khan vs Uthai Thani FC: Đội hình chính và dự bị

  • Prachuap Khiri Khan3-4-3
    1
    Rattanai Songsangchan
    3
    Amirali Chegini
    5
    Airton Tirabassi
    25
    Prawee Tantatemee
    77
    Keeron Ornchaiphum
    18
    Sanukran Thinjom
    23
    Kanarin Thawornsak
    88
    Jirapan Phasukihan
    10
    Taua Ferreira dos Santos
    99
    Woo Geun Jeong
    41
    Phanthamit Praphanth
    9
    Lucas Dias do Nascimento Serafim
    11
    Ricardo Santos
    10
    Ben Davis
    14
    Denis Darbellay
    8
    William Weidersjo
    16
    Mikel Justin Cagurangan Baas
    27
    James Beresford
    3
    Joshua Jake Grommen
    5
    Julio Cesar Basilio da Silva
    65
    Thitathorn Aksornsri
    18
    Boonyakait Wongsajaem
    Uthai Thani FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Peerawat Akkratum
    89Samuel Cunningham
    8Saharat Kanyaroj
    6Nopphon Phonkam
    11Saharat Pongsuwan
    17Chenrop Samphaodi
    19Iklas Sanron
    31Pathomchai Sueasakul
    36Thanaset Sujarit
    37Tardeli Barros Machado Reis
    9Chutipol Thongtae
    30Jittiphat Wasungnoen
    Jhonatan Agudelo 32
    Terry Antonis 24
    Chakkit Laptrakul 17
    Narakorn Noomchansakool 23
    NATTAYOT PHONYIAM 2
    Wattana Playnum 19
    Wattanakorn Sawatlakhorn 30
    Jonas Schwabe 25
    Danai Smart 77
    Kwanchai Suklom 26
    Tann Sirimongkol 21
    Thanakorn Waiyawut 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thawatchai Damrong-Ongtrakul
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Prachuap Khiri Khan vs Uthai Thani FC: Số liệu thống kê

  • Prachuap Khiri Khan
    Uthai Thani FC
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 376
    Số đường chuyền
    430
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 35
    Long pass
    19
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •