Kết quả Nong Bua Lamphu vs Ratchaburi FC, 19h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 11

  • Nong Bua Lamphu vs Ratchaburi FC: Diễn biến chính

  • 2'
    Adisak Waenlor (Assist:Paulo Conrado do Carmo Sardin) goal 
    1-0
  • 23'
    Park Jong Woo Penalty awarded
    1-0
  • 25'
    1-0
    Apisit Sorada
  • 25'
    Abo Eisa goal 
    2-0
  • 30'
    Worawut Sataporn  
    Wutthichai Marom  
    2-0
  • 34'
    Jakkrawut Songma (Assist:Paulo Conrado do Carmo Sardin) goal 
    3-0
  • 36'
    Weerayut Sriwichai
    3-0
  • 45'
    Paulo Conrado do Carmo Sardin (Assist:Abo Eisa) goal 
    4-0
  • 46'
    4-0
     Suporn Peenagatapho
     Jesse Curran
  • 46'
    4-0
     Kim Ji Min
     Tatsuya Tanaka
  • 46'
    4-0
     Mohamed Mara
     Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
  • 51'
    4-1
    goal Clement Depres (Assist:Kim Ji Min)
  • 52'
    Park Jong Woo
    4-1
  • 57'
    Worawut Sataporn
    4-1
  • 61'
    Marcus Haber  
    Abo Eisa  
    4-1
  • 61'
    Marcus Haber (Assist:Jakkrawut Songma) goal 
    5-1
  • 61'
    5-1
     Kiattisak Chiamudom
     Apisit Sorada
  • 61'
    Norraseth Lukthong  
    Park Jong Woo  
    5-1
  • 64'
    Anawin Jujeen
    5-1
  • 68'
    5-1
    Kim Ji Min Penalty awarded
  • 69'
    Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
    5-1
  • 70'
    5-2
    goal Clement Depres
  • 72'
    Jardel Capistrano  
    Paulo Conrado do Carmo Sardin  
    5-2
  • 72'
    Wichit Tanee  
    Adisak Waenlor  
    5-2
  • 73'
    Kittikun Jamsuwan
    5-2
  • 74'
    5-2
    Kim Ji Min
  • 80'
    Jakkrawut Songma Card changed
    5-2
  • 81'
    Jakkrawut Songma
    5-2
  • 85'
    5-2
    Adisorn Promrak
  • 85'
    5-2
     Phongsakorn Sangkasopha
     Siwakorn Jakkuprasat
  • 90'
    5-3
    goal Kim Ji Min
  • 90'
    5-3
    Phongsakorn Sangkasopha
  • Nong Bua Lamphu vs Ratchaburi FC: Đội hình chính và dự bị

  • Nong Bua Lamphu4-4-2
    15
    Kittikun Jamsuwan
    88
    Adisak Hantes
    46
    Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
    27
    Wutthichai Marom
    18
    Anawin Jujeen
    30
    Weerayut Sriwichai
    8
    Park Jong Woo
    25
    Adisak Waenlor
    9
    Abo Eisa
    11
    Paulo Conrado do Carmo Sardin
    16
    Jakkrawut Songma
    7
    Tatsuya Tanaka
    25
    Clement Depres
    88
    Chotipat Poomkeaw
    6
    Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
    37
    Kritsanon Srisuwan
    16
    Siwakorn Jakkuprasat
    27
    Jesse Curran
    15
    Adisorn Promrak
    2
    Gabriel Mutombo
    5
    Apisit Sorada
    99
    Kampol Pathomattakul
    Ratchaburi FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Jardel Capistrano
    10Srichan Chawin
    29Anukun Fomthaisong
    23Marcus Haber
    54Pattaraburin Jannawan
    7Norraseth Lukthong
    6Wasan Samansin
    26Worawut Sataporn
    69Pakorn Seekaewnit
    17Jakkrit Songma
    20Wichit Tanee
    83Suchin Yen-arrom
    Kiattisak Chiamudom 29
    Jakkraphan Kaewprom 10
    Sirawit Kasonsumol 17
    Kim Ji Min 9
    Mohamed Mara 11
    Chutideth Maunchaingam 39
    Worawut Namvech 24
    Suporn Peenagatapho 19
    Phongsakorn Sangkasopha 23
    Jirawat Thongsaengphrao 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chaitud Uamtham
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Nong Bua Lamphu vs Ratchaburi FC: Số liệu thống kê

  • Nong Bua Lamphu
    Ratchaburi FC
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 222
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 25
    Long pass
    27
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    146
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    113
  •