Kết quả Muang Thong United vs Nakhon Pathom FC, 19h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Muang Thong United vs Nakhon Pathom FC: Diễn biến chính

  • 23'
    Sorawit Panthong
    0-0
  • 25'
    Tristan Do
    0-0
  • 45'
    Poramet Arjvirai (Assist:Patrick Strauss) goal 
    1-0
  • 46'
    Emil Roback  
    Purachet Thodsanid  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Valdomiro Soares Eggres
     Sunchai Chaolaokhwan
  • 46'
    1-0
     Nopphakao Prachobklang
     Ernesto Amantegui Phumpha
  • 56'
    Songwut Kraikruan
    1-0
  • 60'
    1-0
     Thitawee Aksornsri
     Maxx Creevey
  • 60'
    1-0
     Chaiyaphon Otton
     Tatchanon Nakarawong
  • 61'
    Abbosjon Otakhonov  
    Songwut Kraikruan  
    1-0
  • 69'
    1-0
     Sajjaporn Tumsuwan
     Anukorn Sangrum
  • 79'
    Jakkaphan Praisuwan  
    Kakana Khamyok  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Chokchai Chuchai
     Anusak Jaiphet
  • 86'
    Sathaporn Daengsee  
    Patrick Strauss  
    1-0
  • 89'
    1-0
    Taku Ito penaltyNotAwarded.false
  • 90'
    Payanat Thodsanid  
    Sorawit Panthong  
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Valdomiro Soares Eggres
  • 90'
    Kittipong Phuthawchueak
    1-1
  • 90'
    Poramet Arjvirai penaltyNotAwarded.false
    1-1
  • 90'
    Emil Roback goal 
    2-1
  • 90'
    Felicio Brown Forbes goal 
    3-1
  • 90'
    3-1
    Taku Ito Reviewed
  • 90'
    3-1
    Valdomiro Soares Eggres Reviewed
  • Muang Thong United vs Nakhon Pathom FC: Đội hình chính và dự bị

  • Muang Thong United4-3-3
    1
    Kittipong Phuthawchueak
    22
    Aly Cissokho
    20
    Patrick Strauss
    29
    Songwut Kraikruan
    19
    Tristan Do
    21
    Purachet Thodsanid
    37
    Picha Autra
    34
    Kakana Khamyok
    14
    Sorawit Panthong
    9
    Felicio Brown Forbes
    10
    Poramet Arjvirai
    66
    Sunchai Chaolaokhwan
    33
    Anukorn Sangrum
    6
    Jennarong Phupha
    13
    Lesley Ablorh
    10
    Taku Ito
    4
    Tatchanon Nakarawong
    27
    Anusak Jaiphet
    5
    Veljko Filipovic
    30
    Maxx Creevey
    31
    Ernesto Amantegui Phumpha
    39
    Wattanachai Srathongjan
    Nakhon Pathom FC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Denis Busnja
    24Wongsakorn Chaikultewin
    13Sathaporn Daengsee
    27Ronaldo Kwateh
    17Theerapat Laohabut
    5Abbosjon Otakhonov
    16Jakkaphan Praisuwan
    25Soponwit Rakyart
    11Emil Roback
    18Korawich Tasa
    36Payanat Thodsanid
    6Teeraphol Yoryoei
    Thitawee Aksornsri 65
    Watchara Buathong 59
    Atsadawut Changthong 29
    Thonthan Chim-ong 14
    Chokchai Chuchai 3
    Nantawat Kokfai 8
    Thanawat Montree 19
    Chaiyaphon Otton 55
    Kittisak Phutchan 7
    Nopphakao Prachobklang 21
    Sajjaporn Tumsuwan 99
    Valdomiro Soares Eggres 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Gjurovski
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Muang Thong United vs Nakhon Pathom FC: Số liệu thống kê

  • Muang Thong United
    Nakhon Pathom FC
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    272
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 33
    Long pass
    23
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •