Đối đầu VRN Muangnont vs Samut Sakhon, 15h30 ngày 03/11
Kết quả VRN Muangnont vs Samut Sakhon
Đối đầu VRN Muangnont vs Samut Sakhon
Phong độ VRN Muangnont gần đây
Phong độ Samut Sakhon gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: VRN Muangnont vs Samut Sakhon
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VRN Muangnont vs Samut Sakhon trước đây
-
08/09/2024Samut Sakhon2 - 0VRN Muangnont2 - 0L
-
11/02/2024VRN Muangnont0 - 1Samut Sakhon0 - 1L
-
03/12/2023Samut Sakhon3 - 1VRN Muangnont1 - 0L
-
05/03/2023Samut Sakhon2 - 1VRN Muangnont1 - 0L
-
13/11/2022VRN Muangnont0 - 1Samut Sakhon0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu VRN Muangnont vs Samut Sakhon
- Thống kê lịch sử đối đầu VRN Muangnont vs Samut Sakhon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VRN Muangnont vs Samut Sakhon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thái Lan | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VRN Muangnont vs Samut Sakhon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VRN Muangnont (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
VRN Muangnont (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VRN Muangnont thắng
Bại: là số trận VRN Muangnont thua
Thắng: là số trận VRN Muangnont thắng
Bại: là số trận VRN Muangnont thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VRN Muangnont và Samut Sakhon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 7 | 14 | 19 | T T H T T T |
2 | Nonthaburi | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 | T T H T H T |
3 | Thonburi United FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 14 | H B T T H T |
4 | Raj Pracha FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B B T B T |
5 | Assumption Thonburi | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 17 | -4 | 12 | T T B T B T |
6 | Hua Hin City | 7 | 2 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 10 | T H T H H B |
7 | THAPLUANG UNITED | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 9 | H T H H T B |
8 | Bankunmae FC | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H B H H B H |
9 | Samut Songkhram City | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 5 | H B H B B T |
10 | Royal Thai Army FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 4 | B H H H B B |
11 | Hua Hin Maraleina | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 3 | H B B H B H |
12 | Kanchanaburi City | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 | B B H B B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: