Đối đầu Suphanburi FC vs Rayong FC, 18h00 ngày 24/3
Kết quả Suphanburi FC vs Rayong FC
Nhận định Suphanburi vs Rayong, 18h00 ngày 24/3
Đối đầu Suphanburi FC vs Rayong FC
Phong độ Suphanburi FC gần đây
Phong độ Rayong FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Suphanburi FC vs Rayong FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suphanburi FC vs Rayong FC trước đây
-
02/12/2023Rayong FC3 - 1Suphanburi FC2 - 1L
-
01/04/2023Suphanburi FC2 - 1Rayong FC2 - 1W
-
25/11/2022Rayong FC0 - 0Suphanburi FC0 - 0D
-
10/02/2021Suphanburi FC1 - 0Rayong FC0 - 0W
-
29/02/2020Rayong FC0 - 1Suphanburi FC0 - 0W
-
19/06/2019Rayong FC0 - 0Suphanburi FC0 - 0D
-
27/09/2017Rayong FC0 - 3Suphanburi FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Suphanburi FC vs Rayong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Suphanburi FC vs Rayong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suphanburi FC vs Rayong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Thái Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp FA Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suphanburi FC vs Rayong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suphanburi FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Suphanburi FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suphanburi FC thắng
Bại: là số trận Suphanburi FC thua
Thắng: là số trận Suphanburi FC thắng
Bại: là số trận Suphanburi FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suphanburi FC và Rayong FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 29 | 19 | 6 | 4 | 68 | 32 | 36 | 63 | T T T H T H |
2 | Nakhon Ratchasima | 29 | 18 | 8 | 3 | 51 | 23 | 28 | 62 | H T T T T T |
3 | Nakhon Si United FC | 29 | 15 | 9 | 5 | 52 | 29 | 23 | 54 | B H B T T B |
4 | Chiangmai FC | 30 | 16 | 6 | 8 | 51 | 28 | 23 | 54 | B B T T T H |
5 | Rayong FC | 29 | 13 | 11 | 5 | 46 | 26 | 20 | 50 | T H T H T H |
6 | Ayutthaya United | 30 | 12 | 9 | 9 | 42 | 34 | 8 | 45 | B H T T B T |
7 | Pattaya Discovery United FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 38 | 31 | 7 | 45 | H H B B B T |
8 | JL Chiangmai United FC | 30 | 10 | 12 | 8 | 43 | 36 | 7 | 42 | H B H T T H |
9 | Lampang FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 41 | B T B T H H |
10 | Phrae United FC | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | T H T B B T |
11 | Chanthaburi FC | 29 | 8 | 11 | 10 | 39 | 38 | 1 | 35 | T B T T H H |
12 | Suphanburi FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 31 | 37 | -6 | 35 | T T T B B B |
13 | Samut Prakan City | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B H H |
14 | Chainat FC | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 40 | -11 | 33 | H B T B H H |
15 | Singha GB Kanchanaburi | 29 | 8 | 7 | 14 | 33 | 44 | -11 | 31 | B T T B B B |
16 | Kasetsart FC | 29 | 6 | 3 | 20 | 26 | 68 | -42 | 21 | B B B B T B |
17 | Krabi FC | 29 | 3 | 10 | 16 | 16 | 48 | -32 | 19 | H H B H B T |
18 | Customs Department FC | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 57 | -32 | 18 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: