Đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC, 19h00 ngày 15/3
Kết quả Sukhothai vs Ratchaburi FC
Đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC
Phong độ Sukhothai gần đây
Phong độ Ratchaburi FC gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: Sukhothai vs Ratchaburi FC
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC trước đây
-
02/11/2024Ratchaburi FC2 - 2Sukhothai2 - 0D
-
30/03/2024Sukhothai1 - 0Ratchaburi FC1 - 0W
-
21/10/2023Ratchaburi FC3 - 1Sukhothai1 - 0L
-
04/03/2023Ratchaburi FC1 - 1Sukhothai1 - 1D
-
08/10/2022Sukhothai1 - 0Ratchaburi FC0 - 0W
-
26/12/2020Ratchaburi FC3 - 1Sukhothai1 - 0L
-
23/02/2020Sukhothai1 - 2Ratchaburi FC0 - 1L
-
02/10/2019Sukhothai2 - 2Ratchaburi FC1 - 0D
-
12/05/2019Ratchaburi FC2 - 2Sukhothai2 - 2D
-
03/10/2018Ratchaburi FC0 - 0Sukhothai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sukhothai (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sukhothai (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sukhothai thắng
Bại: là số trận Sukhothai thua
Thắng: là số trận Sukhothai thắng
Bại: là số trận Sukhothai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sukhothai và Ratchaburi FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 23 | 17 | 4 | 2 | 71 | 12 | 59 | 55 | T T T B T H |
2 | Bangkok United FC | 24 | 16 | 5 | 3 | 47 | 26 | 21 | 53 | T T H T T T |
3 | BG Pathum United | 25 | 13 | 6 | 6 | 39 | 25 | 14 | 45 | H T T T T T |
4 | Ratchaburi FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 44 | 34 | 10 | 40 | H H H T T T |
5 | Port FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 39 | B H T B T T |
6 | Muang Thong United | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 27 | 8 | 35 | T T T B B B |
7 | Prachuap Khiri Khan | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 30 | 5 | 34 | T B T B T B |
8 | Uthai Thani FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 28 | 5 | 33 | T T B H H T |
9 | Lamphun Warrior | 25 | 8 | 8 | 9 | 29 | 31 | -2 | 32 | H T T T H B |
10 | Nakhon Ratchasima | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 44 | -10 | 31 | B H H H B T |
11 | Sukhothai | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 30 | B B H H B B |
12 | Rayong FC | 25 | 6 | 8 | 11 | 33 | 51 | -18 | 26 | B H B B H T |
13 | Chiangrai United | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 43 | -21 | 26 | T B T B B B |
14 | Nong Bua Lamphu | 25 | 5 | 8 | 12 | 33 | 50 | -17 | 23 | H B H B H B |
15 | Nakhon Pathom FC | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 18 | B B T H B B |
16 | Khonkaen United | 24 | 2 | 6 | 16 | 12 | 49 | -37 | 12 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: