Đối đầu Uthai Thani FC vs Prachuap Khiri Khan, 19h00 ngày 09/3
Kết quả Uthai Thani FC vs Prachuap Khiri Khan
Đối đầu Uthai Thani FC vs Prachuap Khiri Khan
Phong độ Uthai Thani FC gần đây
Phong độ Prachuap Khiri Khan gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: Uthai Thani FC vs Prachuap Khiri Khan
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uthai Thani FC vs Prachuap Khiri Khan trước đây
-
27/10/2024Prachuap Khiri Khan3 - 0Uthai Thani FC0 - 0L
-
30/03/2024Uthai Thani FC2 - 2Prachuap Khiri Khan2 - 2D
-
22/10/2023Prachuap Khiri Khan1 - 2Uthai Thani FC1 - 1W
-
16/11/2022Uthai Thani FC1 - 1Prachuap Khiri Khan0 - 0D
-
12/03/2022Prachuap Khiri Khan2 - 1Uthai Thani FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Uthai Thani FC vs Prachuap Khiri Khan
- Thống kê lịch sử đối đầu Uthai Thani FC vs Prachuap Khiri Khan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uthai Thani FC vs Prachuap Khiri Khan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uthai Thani FC vs Prachuap Khiri Khan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uthai Thani FC (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Uthai Thani FC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uthai Thani FC thắng
Bại: là số trận Uthai Thani FC thua
Thắng: là số trận Uthai Thani FC thắng
Bại: là số trận Uthai Thani FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uthai Thani FC và Prachuap Khiri Khan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 23 | 17 | 4 | 2 | 71 | 12 | 59 | 55 | T T T B T H |
2 | Bangkok United FC | 24 | 16 | 5 | 3 | 47 | 26 | 21 | 53 | T T H T T T |
3 | BG Pathum United | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 25 | 13 | 42 | T H T T T T |
4 | Ratchaburi FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 44 | 34 | 10 | 40 | H H H T T T |
5 | Port FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B B H T B T |
6 | Muang Thong United | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 35 | B T T T B B |
7 | Prachuap Khiri Khan | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 34 | B T B T B T |
8 | Lamphun Warrior | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 32 | B H T T T H |
9 | Nakhon Ratchasima | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 44 | -10 | 31 | B H H H B T |
10 | Uthai Thani FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H H |
11 | Sukhothai | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 30 | B B H H B B |
12 | Rayong FC | 25 | 6 | 8 | 11 | 33 | 51 | -18 | 26 | B H B B H T |
13 | Chiangrai United | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 43 | -21 | 26 | T B T B B B |
14 | Nong Bua Lamphu | 25 | 5 | 8 | 12 | 33 | 50 | -17 | 23 | H B H B H B |
15 | Nakhon Pathom FC | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 18 | B B T H B B |
16 | Khonkaen United | 24 | 2 | 6 | 16 | 12 | 49 | -37 | 12 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: