Đối đầu Rayong FC vs Phrae United FC, 19h00 ngày 26/1
Kết quả Rayong FC vs Phrae United FC
Nhận định Rayong FC vs Phrae United, lúc 19h00 ngày 26/1
Đối đầu Rayong FC vs Phrae United FC
Phong độ Rayong FC gần đây
Phong độ Phrae United FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Rayong FC vs Phrae United FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayong FC vs Phrae United FC trước đây
-
16/09/2023Phrae United FC0 - 3Rayong FC0 - 0W
-
05/03/2023Rayong FC3 - 1Phrae United FC0 - 0W
-
22/10/2022Phrae United FC3 - 2Rayong FC2 - 1L
-
16/01/2022Rayong FC3 - 2Phrae United FC1 - 0W
-
15/09/2021Phrae United FC2 - 0Rayong FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rayong FC vs Phrae United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayong FC vs Phrae United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayong FC vs Phrae United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayong FC vs Phrae United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayong FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rayong FC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayong FC thắng
Bại: là số trận Rayong FC thua
Thắng: là số trận Rayong FC thắng
Bại: là số trận Rayong FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayong FC và Phrae United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nakhon Si United FC | 20 | 12 | 7 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | H T T T H T |
2 | Nakhon Ratchasima | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 15 | 17 | 41 | B T T H T T |
3 | Nong Bua Lamphu | 20 | 12 | 4 | 4 | 42 | 25 | 17 | 40 | T T B T T B |
4 | Chiangmai FC | 20 | 11 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 38 | T H H T B T |
5 | Rayong FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 14 | 16 | 34 | T T H T B B |
6 | Ayutthaya United | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B B T H H T |
7 | Pattaya Discovery United FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T H |
8 | Samut Prakan City | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 27 | -2 | 27 | T T H B H H |
9 | JL Chiangmai United FC | 20 | 6 | 8 | 6 | 27 | 24 | 3 | 26 | T H T H T H |
10 | Lampang FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 26 | B B T H T B |
11 | Suphanburi FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | H B H T B B |
12 | Singha GB Kanchanaburi | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | H B B B H T |
13 | Phrae United FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 31 | -6 | 25 | H H B T B B |
14 | Chainat FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 31 | -13 | 20 | B B H H T T |
15 | Chanthaburi FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 19 | T H T B H B |
16 | Kasetsart FC | 20 | 4 | 3 | 13 | 16 | 41 | -25 | 15 | B B B B B T |
17 | Customs Department FC | 20 | 2 | 5 | 13 | 15 | 41 | -26 | 11 | B T H B B B |
18 | Krabi FC | 20 | 1 | 6 | 13 | 8 | 33 | -25 | 9 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: