Đối đầu Songkhla FC vs Narathiwat FC, 17h30 ngày 22/3
Kết quả Songkhla FC vs Narathiwat FC
Đối đầu Songkhla FC vs Narathiwat FC
Phong độ Songkhla FC gần đây
Phong độ Narathiwat FC gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Songkhla FC vs Narathiwat FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Songkhla FC vs Narathiwat FC trước đây
-
23/11/2024Narathiwat FC1 - 3Songkhla FC1 - 1W
-
13/01/2024Songkhla FC2 - 0Narathiwat FC0 - 0W
-
15/10/2023Narathiwat FC0 - 1Songkhla FC0 - 1W
-
06/11/2022Narathiwat FC2 - 1Songkhla FC0 - 0L
-
16/10/2010Songkhla FC3 - 0Narathiwat FC0 - 0W
-
27/06/2010Narathiwat FC2 - 2Songkhla FC2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Songkhla FC vs Narathiwat FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Songkhla FC vs Narathiwat FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Songkhla FC vs Narathiwat FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Songkhla FC vs Narathiwat FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Songkhla FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Songkhla FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Songkhla FC thắng
Bại: là số trận Songkhla FC thua
Thắng: là số trận Songkhla FC thắng
Bại: là số trận Songkhla FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Songkhla FC và Narathiwat FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 20 | 15 | 3 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | H T T T T T |
2 | Samut Sakhon | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T B T T T |
3 | Raj Pracha FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 43 | T T T T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 20 | 10 | 6 | 4 | 42 | 21 | 21 | 36 | H B T T T T |
5 | Bankunmae FC | 21 | 6 | 10 | 5 | 28 | 21 | 7 | 28 | B T B T B H |
6 | Nonthaburi | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 28 | T B B B B T |
7 | Assumption Thonburi | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | B H H H H B |
8 | Samut Songkhram City | 19 | 5 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 21 | T B H T B T |
9 | Hua Hin City | 20 | 5 | 6 | 9 | 34 | 49 | -15 | 21 | T B B H B B |
10 | Royal Thai Army FC | 21 | 2 | 9 | 10 | 21 | 37 | -16 | 15 | B T H B B H |
11 | Hua Hin Maraleina | 20 | 2 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 12 | B H T B B B |
12 | Kanchanaburi City | 20 | 2 | 5 | 13 | 17 | 47 | -30 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: