Đối đầu Phitsanulok Unity vs Nakhon Mae Sot United FC, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Phitsanulok Unity vs Nakhon Mae Sot United FC
Đối đầu Phitsanulok Unity vs Nakhon Mae Sot United FC
Phong độ Phitsanulok Unity gần đây
Phong độ Nakhon Mae Sot United FC gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Phitsanulok Unity vs Nakhon Mae Sot United FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Nakhon Mae Sot United FC trước đây
-
11/02/2024Nakhon Mae Sot United FC1 - 2Phitsanulok Unity0 - 0W
-
18/11/2023Phitsanulok Unity1 - 0Nakhon Mae Sot United FC0 - 0W
-
12/02/2023Nakhon Mae Sot United FC1 - 0Phitsanulok Unity0 - 0L
-
22/10/2022Phitsanulok Unity1 - 0Nakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
30/01/2022Nakhon Mae Sot United FC0 - 0Phitsanulok Unity0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Phitsanulok Unity vs Nakhon Mae Sot United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Nakhon Mae Sot United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Nakhon Mae Sot United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Nakhon Mae Sot United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phitsanulok Unity (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phitsanulok Unity (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phitsanulok Unity thắng
Bại: là số trận Phitsanulok Unity thua
Thắng: là số trận Phitsanulok Unity thắng
Bại: là số trận Phitsanulok Unity thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phitsanulok Unity và Nakhon Mae Sot United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 7 | 12 | 16 | T T T H T T |
2 | Nonthaburi | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | B T T H T H |
3 | Thonburi United FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 | T H B T T H |
4 | Raj Pracha FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T T B B T |
5 | Hua Hin City | 5 | 2 | 3 | 0 | 14 | 10 | 4 | 9 | H T H T H |
6 | THAPLUANG UNITED | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H T H H T |
7 | Assumption Thonburi | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B T T B T |
8 | Bankunmae FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T H B H H B |
9 | Royal Thai Army FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B B H H H |
10 | Samut Songkhram City | 5 | 0 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 2 | H B H B B |
11 | Hua Hin Maraleina | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | -9 | 2 | B H B B H B |
12 | Kanchanaburi City | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 1 | B B H B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: