Đối đầu Krabi FC vs Lampang FC, 19h00 ngày 21/4
Kết quả Krabi FC vs Lampang FC
Đối đầu Krabi FC vs Lampang FC
Phong độ Krabi FC gần đây
Phong độ Lampang FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Krabi FC vs Lampang FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krabi FC vs Lampang FC trước đây
-
27/12/2023Lampang FC1 - 0Krabi FC0 - 0L
-
16/09/2018Lampang FC2 - 3Krabi FC2 - 0W
-
20/05/2018Krabi FC0 - 2Lampang FC0 - 1L
-
06/08/2017Lampang FC3 - 2Krabi FC3 - 1L
-
01/04/2017Krabi FC2 - 3Lampang FC0 - 2L
-
03/07/2016Lampang FC1 - 1Krabi FC0 - 0D
-
18/06/2016Krabi FC1 - 0Lampang FC0 - 0W
-
05/04/2017Krabi FC1 - 1Lampang FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Krabi FC vs Lampang FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Krabi FC vs Lampang FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krabi FC vs Lampang FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krabi FC vs Lampang FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krabi FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Krabi FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krabi FC thắng
Bại: là số trận Krabi FC thua
Thắng: là số trận Krabi FC thắng
Bại: là số trận Krabi FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krabi FC và Lampang FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nakhon Ratchasima | 33 | 21 | 9 | 3 | 63 | 26 | 37 | 72 | T T T H T T |
2 | Nong Bua Lamphu | 33 | 21 | 6 | 6 | 75 | 38 | 37 | 69 | T H T T B B |
3 | Nakhon Si United FC | 33 | 16 | 11 | 6 | 59 | 35 | 24 | 59 | T B H H B T |
4 | Rayong FC | 32 | 15 | 11 | 6 | 53 | 29 | 24 | 56 | H T H B T T |
5 | Chiangmai FC | 32 | 16 | 7 | 9 | 52 | 33 | 19 | 55 | T T T H B H |
6 | Ayutthaya United | 33 | 15 | 9 | 9 | 49 | 34 | 15 | 54 | T B T T T T |
7 | Pattaya Discovery United FC | 33 | 14 | 10 | 9 | 43 | 35 | 8 | 52 | B T B H T T |
8 | Lampang FC | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 38 | 8 | 50 | T H H T T T |
9 | JL Chiangmai United FC | 32 | 11 | 13 | 8 | 49 | 39 | 10 | 46 | H T T H H T |
10 | Suphanburi FC | 33 | 12 | 6 | 15 | 36 | 41 | -5 | 42 | B B T H B T |
11 | Chanthaburi FC | 33 | 9 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 39 | H H T B H B |
12 | Phrae United FC | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 53 | -16 | 39 | B T B T B B |
13 | Singha GB Kanchanaburi | 32 | 9 | 8 | 15 | 39 | 48 | -9 | 35 | B B B H B T |
14 | Samut Prakan City | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 47 | -13 | 35 | B B H H B H |
15 | Chainat FC | 32 | 8 | 10 | 14 | 29 | 43 | -14 | 34 | T B H H H B |
16 | Customs Department FC | 33 | 4 | 9 | 20 | 26 | 61 | -35 | 21 | B B B T B B |
17 | Kasetsart FC | 33 | 6 | 3 | 24 | 30 | 83 | -53 | 21 | T B B B B B |
18 | Krabi FC | 32 | 3 | 11 | 18 | 20 | 57 | -37 | 20 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật: