Đối đầu Phitsanulok Unity vs Khelang United, 18h00 ngày 15/3
Kết quả Phitsanulok Unity vs Khelang United
Đối đầu Phitsanulok Unity vs Khelang United
Phong độ Phitsanulok Unity gần đây
Phong độ Khelang United gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Phitsanulok Unity vs Khelang United
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Khelang United trước đây
-
30/11/2024Khelang United2 - 1Phitsanulok Unity1 - 1L
-
16/11/2024Khelang United2 - 0Phitsanulok Unity2 - 0L
-
17/02/2024Khelang United1 - 1Phitsanulok Unity0 - 0D
-
25/11/2023Phitsanulok Unity1 - 0Khelang United0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Phitsanulok Unity vs Khelang United
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Khelang United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Khelang United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
BGC Muang Thai Insurance Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Khelang United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phitsanulok Unity (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phitsanulok Unity (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phitsanulok Unity thắng
Bại: là số trận Phitsanulok Unity thua
Thắng: là số trận Phitsanulok Unity thắng
Bại: là số trận Phitsanulok Unity thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phitsanulok Unity và Khelang United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T B T T T |
2 | Thonburi United FC | 19 | 14 | 3 | 2 | 46 | 24 | 22 | 45 | T H T T T T |
3 | Raj Pracha FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | B H T T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 18 | 8 | 6 | 4 | 37 | 21 | 16 | 30 | B H H B T T |
5 | Nonthaburi | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 28 | T B B B B T |
6 | Bankunmae FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 26 | 19 | 7 | 27 | H B T B T B |
7 | Assumption Thonburi | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 34 | -9 | 22 | T B H H H H |
8 | Hua Hin City | 19 | 5 | 6 | 8 | 34 | 46 | -12 | 21 | B T B B H B |
9 | Samut Songkhram City | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 30 | -3 | 18 | H T B H T B |
10 | Royal Thai Army FC | 19 | 2 | 8 | 9 | 19 | 33 | -14 | 14 | B T B T H B |
11 | Hua Hin Maraleina | 19 | 2 | 6 | 11 | 16 | 34 | -18 | 12 | B B H T B B |
12 | Kanchanaburi City | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 41 | -24 | 11 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: