Đối đầu Phitsanulok Unity vs Kamphaeng Phet, 18h00 ngày 29/9
Kết quả Phitsanulok Unity vs Kamphaeng Phet
Đối đầu Phitsanulok Unity vs Kamphaeng Phet
Phong độ Phitsanulok Unity gần đây
Phong độ Kamphaeng Phet gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Phitsanulok Unity vs Kamphaeng Phet
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Kamphaeng Phet trước đây
-
08/09/2024Phitsanulok Unity2 - 2Kamphaeng Phet0 - 0D
-
03/09/2022Kamphaeng Phet1 - 2Phitsanulok Unity0 - 0W
-
03/02/2024Kamphaeng Phet0 - 1Phitsanulok Unity0 - 0W
-
04/11/2023Phitsanulok Unity2 - 1Kamphaeng Phet0 - 0W
-
04/03/2023Phitsanulok Unity1 - 2Kamphaeng Phet0 - 0L
-
12/11/2022Kamphaeng Phet0 - 1Phitsanulok Unity0 - 0W
-
13/11/2021Phitsanulok Unity2 - 4Kamphaeng Phet1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Phitsanulok Unity vs Kamphaeng Phet
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Kamphaeng Phet: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Kamphaeng Phet: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Thái Lan | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok Unity vs Kamphaeng Phet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phitsanulok Unity (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phitsanulok Unity (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phitsanulok Unity thắng
Bại: là số trận Phitsanulok Unity thua
Thắng: là số trận Phitsanulok Unity thắng
Bại: là số trận Phitsanulok Unity thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phitsanulok Unity và Kamphaeng Phet trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raj Pracha FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Samut Sakhon | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 6 | T T |
3 | Nonthaburi | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 | B T T |
4 | Thonburi United FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
5 | Bankunmae FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
6 | Hua Hin City | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | THAPLUANG UNITED | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Samut Songkhram City | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
9 | Royal Thai Army FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
10 | Hua Hin Maraleina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H B |
11 | Kanchanaburi City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
12 | Assumption Thonburi | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: