Đối đầu Chainat FC vs Trat FC, 18h30 ngày 16/3
Kết quả Chainat FC vs Trat FC
Đối đầu Chainat FC vs Trat FC
Phong độ Chainat FC gần đây
Phong độ Trat FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Chainat FC vs Trat FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chainat FC vs Trat FC trước đây
-
24/11/2024Trat FC1 - 0Chainat FC0 - 0L
-
04/03/2023Chainat FC1 - 2Trat FC1 - 0L
-
22/10/2022Trat FC1 - 0Chainat FC0 - 0L
-
13/03/2022Chainat FC2 - 0Trat FC2 - 0W
-
30/10/2021Trat FC1 - 0Chainat FC0 - 0L
-
17/06/2017Trat FC0 - 2Chainat FC0 - 1W
-
26/02/2017Chainat FC1 - 1Trat FC0 - 1D
-
08/11/2020Chainat FC0 - 1Trat FC0 - 0L
-
06/07/2019Chainat FC3 - 2Trat FC2 - 0W
-
03/03/2019Trat FC2 - 2Chainat FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Chainat FC vs Trat FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Trat FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Trat FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Trat FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chainat FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Chainat FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chainat FC thắng
Bại: là số trận Chainat FC thua
Thắng: là số trận Chainat FC thắng
Bại: là số trận Chainat FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chainat FC và Trat FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 28 | 16 | 4 | 8 | 55 | 33 | 22 | 52 | B T B H B T |
2 | Ayutthaya United | 26 | 14 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 50 | H T B T T H |
3 | Chonburi Shark FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 45 | 25 | 20 | 48 | H T B T T T |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 27 | 12 | 10 | 5 | 45 | 30 | 15 | 46 | H T T H T T |
5 | Mahasarakham United FC | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 42 | H T H T B H |
6 | Bangkok | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | B B T H B H |
7 | Lampang FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 44 | 35 | 9 | 40 | H B T B T B |
8 | Kasetsart FC | 27 | 10 | 10 | 7 | 32 | 32 | 0 | 40 | H B T B T H |
9 | Sisaket United | 28 | 9 | 11 | 8 | 27 | 34 | -7 | 38 | H T B T H B |
10 | Nakhon Si United FC | 25 | 10 | 4 | 11 | 42 | 45 | -3 | 34 | T T T B H T |
11 | JL Chiangmai United FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 36 | 46 | -10 | 33 | B B B T H B |
12 | BEC Tero Sasana | 27 | 9 | 5 | 13 | 32 | 41 | -9 | 32 | T B T B T T |
13 | Chanthaburi FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 29 | 36 | -7 | 30 | B B T B T H |
14 | Pattaya Discovery United FC | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 34 | -4 | 29 | T B H B H B |
15 | Trat FC | 26 | 7 | 5 | 14 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T B B B H |
16 | Chainat FC | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T B H B B |
17 | Suphanburi FC | 27 | 5 | 6 | 16 | 38 | 63 | -25 | 21 | T T H H H B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật: