Đối đầu Chainat FC vs Phrae United FC, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Chainat FC vs Phrae United FC
Đối đầu Chainat FC vs Phrae United FC
Phong độ Chainat FC gần đây
Phong độ Phrae United FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Chainat FC vs Phrae United FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chainat FC vs Phrae United FC trước đây
-
21/01/2024Phrae United FC0 - 2Chainat FC0 - 1W
-
02/09/2023Chainat FC1 - 2Phrae United FC0 - 1L
-
14/01/2023Phrae United FC3 - 3Chainat FC2 - 2D
-
27/08/2022Chainat FC1 - 2Phrae United FC1 - 1L
-
02/04/2022Phrae United FC2 - 2Chainat FC0 - 1D
-
17/11/2021Chainat FC2 - 0Phrae United FC1 - 0W
-
31/03/2021Phrae United FC2 - 1Chainat FC1 - 1L
-
14/02/2020Chainat FC1 - 0Phrae United FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chainat FC vs Phrae United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Phrae United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Phrae United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Phrae United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chainat FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Chainat FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chainat FC thắng
Bại: là số trận Chainat FC thua
Thắng: là số trận Chainat FC thắng
Bại: là số trận Chainat FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chainat FC và Phrae United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | T T T T T T |
2 | Mahasarakham United FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | T H T B T T |
3 | Chonburi Shark FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T H B B |
4 | Ayutthaya United | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | B T H H T T |
5 | Kasetsart FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 14 | 1 | 13 | B H H T T H |
6 | Sisaket United | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T B H T H B |
7 | BEC Tero Sasana | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | H B T H T B |
8 | Lampang FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 10 | T T B B B T |
9 | Trat FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 | T H B T B B |
10 | Bangkok | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B B B B H T |
11 | Chainat FC | 8 | 1 | 6 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | H H H H H B |
12 | JL Chiangmai United FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | B B H H T T |
13 | Samut Prakan City | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H H H B T |
14 | Singha GB Kanchanaburi | 8 | 1 | 5 | 2 | 11 | 8 | 3 | 8 | H H H T H B |
15 | Nakhon Si United FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 8 | B T H B T B |
16 | Chanthaburi FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 7 | B H T B B T |
17 | Pattaya Discovery United FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 7 | B H B T B H |
18 | Suphanburi FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 18 | -13 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật: